丑态百出 làm trò hề
Explanation
形容各种丑恶的样子都表现出来了。多用于贬义,形容人的行为举止粗俗、不雅观,令人讨厌。
Điều này mô tả tất cả các loại hành vi xấu xí và khó coi được thể hiện. Thường được sử dụng một cách khinh miệt để mô tả hành vi hoặc vẻ ngoài thô lỗ và khó coi của một người, điều này được coi là khó chịu.
Origin Story
话说在古代的一个戏班子里,有个演员名叫小翠,天生丽质,舞姿轻盈,深受观众喜爱。然而,她却有一个致命的弱点——一紧张就容易出错。有一天,戏班子接到一个重要的演出任务,小翠作为主角,压力巨大。演出开始后,她起初表现得还算顺利,但随着演出的深入,她越来越紧张,动作逐渐变形,步伐凌乱,甚至还摔了一跤。一时间,她丑态百出,台下观众先是愕然,接着爆发出阵阵笑声。小翠本想掩饰,但越急越乱,最终以失败告终。虽然这次演出失败了,但小翠吸取了教训,经过刻苦练习,她克服了紧张的心理障碍,最终成为了一位名扬天下的优秀演员。
Ngày xửa ngày xưa, trong một đoàn kịch cổ, có một nữ diễn viên tên là Tiểu Tuyết, người rất xinh đẹp, có những động tác uyển chuyển và được khán giả yêu mến. Tuy nhiên, cô ấy có một điểm yếu chí mạng - cô ấy dễ mắc lỗi khi căng thẳng. Một ngày nọ, đoàn kịch nhận được một nhiệm vụ biểu diễn quan trọng, và Tiểu Tuyết, với vai trò diễn viên chính, chịu áp lực rất lớn. Vào đầu buổi biểu diễn, cô ấy diễn xuất tương đối trôi chảy, nhưng khi buổi diễn tiếp tục, cô ấy càng trở nên căng thẳng hơn, các động tác của cô ấy dần dần bị biến dạng, bước đi trở nên hỗn loạn, và cô ấy thậm chí còn ngã. Một lúc lâu, cô ấy đã làm trò hề cho chính mình, khán giả lúc đầu sững sờ, sau đó bùng nổ tiếng cười. Tiểu Tuyết muốn che giấu điều đó, nhưng càng vội vàng, cô ấy càng trở nên lúng túng, và cuối cùng kết thúc bằng sự thất bại. Mặc dù buổi biểu diễn này thất bại, Tiểu Tuyết đã rút ra bài học từ những sai lầm của mình, luyện tập chăm chỉ, vượt qua rào cản tâm lý của mình, và cuối cùng trở thành một nữ diễn viên nổi tiếng khắp cả nước.
Usage
用于形容一个人或一群人表现出的各种丑恶的样子,多用于贬义。
Được sử dụng để mô tả các loại hành vi xấu xí và khó coi khác nhau được thể hiện bởi một người hoặc một nhóm người, chủ yếu là để chỉ trích.
Examples
-
这场闹剧真是丑态百出,令人不忍卒睹。
zhè chǎng nàojù zhēnshi chǒutài bǎichū, lìng rén bùrěn zú dǔ.
Vở kịch này thực sự quá lố bịch và không thể nào xem nổi.
-
他表演时丑态百出,引来观众一阵哄笑。
tā biǎoyǎn shí chǒutài bǎichū, yǐn lái guānzhòng yī zhèn hōng xiào.
Màn trình diễn của anh ta thật lố bịch, khiến khán giả cười ngặt nghẽo.