世代书香 Các thế hệ học giả
Explanation
指世世代代都是读书人家,家中文化氛围浓厚。
Chỉ gia đình mà nhiều đời là những người học hành, và có không khí văn hóa đậm đà.
Origin Story
数百年前,在江南水乡的一个小镇上,坐落着一个古老的家族——林家。林家世代书香,家中的藏书浩如烟海,每一代都有族人醉心于诗书礼乐,耕读传家,诗书传家。他们家中不仅珍藏着历代先祖留下的诸多书籍,更有家训家规,代代相传。林家的子弟,从小便接受良好的教育,吟诗作赋,习字绘画,琴棋书画样样精通。他们谦逊好学,待人接物总是温文尔雅,彬彬有礼。林家的名声远播,成为当地人人称赞的书香门第。他们的家风深深影响着后世子孙,使林家一代又一代地传承着读书的风气,成为小镇上的一道靓丽风景线。
Hàng trăm năm trước, ở một thị trấn nhỏ thuộc vùng đất nước Giang Nam, có một gia đình cổ xưa - gia đình Lâm. Gia đình Lâm là một gia đình nho học đời đời. Bộ sưu tập sách của gia đình họ đồ sộ như biển cả, và mỗi thế hệ đều có những người con rất say mê thơ ca, sách vở, nghi lễ và âm nhạc, kết hợp việc làm ruộng và đọc sách để duy trì gia đình. Họ không chỉ gìn giữ rất nhiều sách do tổ tiên để lại mà còn có những truyền thống và quy tắc gia đình được truyền từ đời này sang đời khác. Con cháu trong gia đình Lâm được giáo dục tốt từ khi còn nhỏ: họ làm thơ, vẽ tranh, chơi nhạc và thành thạo tất cả các loại hình nghệ thuật. Họ khiêm nhường và chăm chỉ, luôn đối xử với người khác một cách lịch sự và tôn trọng. Tiếng tăm của gia đình Lâm vang xa, và họ trở thành một gia đình nho học đáng kính. Phong cách gia đình họ đã ảnh hưởng sâu sắc đến con cháu đời sau, khiến gia đình Lâm nối tiếp truyền thống đọc sách qua nhiều thế hệ, trở thành một bức tranh tươi đẹp của thị trấn nhỏ.
Usage
用来形容书香门第,世代都注重学习,文化氛围浓厚。
Được dùng để miêu tả những gia đình nho học mà nhiều đời đều coi trọng việc học hành, có không khí văn hóa đậm đà.
Examples
-
李家世代书香,出了不少文人学士。
lijia shidai shuxiang, chu le bushao wenren xueshi.
Gia đình Lý đời đời là gia đình của các nhà nho, đã đào tạo nên nhiều học giả và quan lại.
-
这家人世代书香,家风淳厚。
zhe jiaren shidai shuxiang, jiafeng chuntou
Gia đình này đời đời là gia đình của các nhà nho, với nếp sống gia đình giản dị và trung thực.