东挪西借 dōng nuó xī jiè vay mượn tiền từ khắp mọi nơi

Explanation

指到处挪借款项。形容四处筹措资金的窘迫状况。

Chỉ việc vay mượn tiền từ khắp mọi nơi. Nó mô tả tình huống khó khăn trong việc huy động vốn từ khắp nơi.

Origin Story

小明要买一辆新自行车,但他囊中羞涩,没有足够的钱。于是,他开始四处筹钱。他向爷爷奶奶借了一点,又向爸爸妈妈借了一点,还向好朋友们借了一点。他东挪西借,终于凑够了买自行车的钱,心里别提多高兴了。他小心翼翼地把钱攒好,准备去商店购买他梦寐以求的自行车。他骑着新自行车,在公园里自由自在地穿梭,脸上洋溢着幸福的笑容。这次买自行车的经历让他明白,虽然攒钱的过程很辛苦,但是最终实现愿望的喜悦是任何东西都无法替代的。 可是,好景不长,小明的新自行车不久后就坏了,他再次面临着修车费用的问题。他再次东挪西借,才得以修理好自行车。 这个经历让小明深刻地体会到,钱来之不易,要好好珍惜。

xiǎoming yào mǎi yī liàng xīn zìxíngchē, dàn tā nángzhōng xiūsè, méiyǒu zúgòu de qián. yúshì, tā kāishǐ sìchù chóu qián. tā xiàng yéye nǎinai jièle yī diǎn, yòu xiàng bàba māma jièle yī diǎn, hái xiàng hǎo péngyoumen jièle yī diǎn. tā dōng nuó xī jiè, zhōngyú còugòule mǎi zìxíngchē de qián, xīnlǐ biétí duō gāoxìng le. tā xiǎoxīn yìyì de bǎ qián zǎn hǎo, zhǔnbèi qù shāngdiàn gòumǎi tā mèngmèi qiú de zìxíngchē. tā qí zhe xīn zìxíngchē, zài gōngyuán lǐ zìyóu zìzài de chuānsuō, liǎn shang yángyì zhe xìngfú de xiàoróng.

Xiaoming muốn mua một chiếc xe đạp mới, nhưng anh ấy không có đủ tiền. Vì vậy, anh ấy bắt đầu vay tiền từ khắp nơi. Anh ấy vay một ít từ ông bà, một ít từ bố mẹ và một ít từ bạn bè. Cuối cùng, anh ấy đã xoay xở đủ tiền mua chiếc xe đạp, và anh ấy rất vui mừng. Anh ấy cẩn thận giữ tiền và đến cửa hàng để mua chiếc xe đạp mà anh ấy luôn mơ ước. Anh ấy đạp chiếc xe đạp mới của mình, tự do đi khắp công viên, với một nụ cười hạnh phúc trên khuôn mặt. Trải nghiệm này đã dạy anh ấy rằng mặc dù tiết kiệm tiền rất khó khăn, nhưng niềm vui khi cuối cùng đạt được điều mình mong muốn là vô giá. Tuy nhiên, những ngày tháng tươi đẹp đó không kéo dài. Chiếc xe đạp mới của Xiaoming nhanh chóng bị hỏng, và anh ấy lại phải đối mặt với vấn đề chi phí sửa chữa. Anh ấy lại phải vay tiền từ nhiều nơi để sửa chiếc xe đạp của mình. Trải nghiệm này đã giúp Xiaoming hiểu sâu sắc rằng tiền bạc rất khó kiếm và cần được trân trọng.

Usage

作谓语、宾语、状语;指到处筹措资金。

zuò wèiyǔ, bǐnyǔ, zhuàngyǔ; zhǐ dàochù chóucù zījīn

Dùng như vị ngữ, tân ngữ, trạng ngữ; chỉ việc huy động vốn từ khắp mọi nơi.

Examples

  • 为了这次旅行,他东挪西借,终于凑够了路费。

    wèile zhè cì lǚxíng, tā dōng nuó xī jiè, zhōngyú còugòule lùfèi

    Đối với chuyến đi này, anh ta vay mượn tiền từ khắp mọi nơi, cuối cùng cũng đủ tiền phí.

  • 他东挪西借,总算把钱凑齐了。

    tā dōng nuó xī jiè, zǒngsuàn bǎ qián còuqíle

    Anh ta vay mượn tiền đủ chỗ, cuối cùng cũng đủ tiền