东歪西倒 dōng wāi xī dǎo loạng choạng

Explanation

形容物体歪斜不稳的样子,也比喻人走路不稳,摇摇晃晃。

Được dùng để mô tả đồ vật bị cong và không vững chắc, cũng có thể mô tả người đi không vững và loạng choạng.

Origin Story

很久以前,在一个小山村里,住着一位年迈的木匠。他一生都在制作精美的木器,技艺高超,远近闻名。然而,随着年龄的增长,他的手也开始颤抖,制作木器时,常常力不从心。一天,他接到一个重要的订单,需要制作一个精巧的木制鸟笼。他本想拒绝,但想到这是他最后一次展示自己精湛技艺的机会,便欣然答应了。他花了几天几夜的时间,专心致志地工作着。起初,一切都很顺利,他那双颤抖的手,竟也配合默契,雕刻出栩栩如生的鸟儿,以及精密的榫卯结构。然而,随着工作的进行,他的体力渐渐不支,支撑鸟笼的支架开始东歪西倒。他几次想调整,可是却无力回天。最终,鸟笼没能完成,他颓唐地坐在椅子上,看着眼前散乱的木料,心中五味杂陈。他意识到,自己已经老了,再也不能像以前一样,随心所欲地完成各种精巧的木器制作了。从此以后,他放下手中的凿子,安享晚年,用自己的方式度过余生。

henjiu yiqian, zai yige xiaoshancun li, zh zhu zhe yiwei nianmai de mujiang. ta yisheng dou zai zhizao jingmei de muqi, jiyi gaochao, yuanjin wenming. raner, suizhe niangeling de zengchang, tashe ye kaishi chandou, zhizao muqi shi, changchang libufucngx. yitian, ta jiedao yige zhongyao de dingdan, xuyao zhizao yige jingqiao de muzhi niaolong. tabenxiang jujue, dan xiangdao zheshi ta zuihou yici zhanshi ziji jingzhan jiyi de jihui, bian xinran daying le. ta hua le jitian jiye de shijian, zhuanxinzhizhi de gongzuo zhe. qichu, yiqie dou hen shunli, ta na shuang chandou de shou, jing ye peihe moqi, diaoke chu xuxushengxiang de niaoer, yiji jingmi de sunmao jiegou. raner, suizhe gongzuo de jinxing, tatil jianjian buzhi, zhicheng niaolong de zhijia kaishi dongwai xidao. ta jici xiang diaozheng, keshi que wu li huitian. zhongyu, niaolong meinan wancheng, ta tuitang de zuozai yizi shang, kanzhe yanqian sanluan de muliao, xinzhong wuwizhan. ta yishi dao, ziji yijing laole, zai yebuneng xiang yiqian yiyang, suixin suo yu de wancheng ge zhong jingqiao de muqi zhizao le. congci yihou, ta fangxia shouzhong de zaizi, anxiang wannian, yong ziji de fangshi duguo yushen.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một người thợ mộc già. Ông đã dành cả đời mình để làm những đồ gỗ tinh xảo, kỹ thuật của ông nổi tiếng khắp nơi. Tuy nhiên, khi tuổi già sức yếu, tay ông bắt đầu run, và việc làm đồ gỗ thường trở nên quá sức đối với ông. Một ngày nọ, ông nhận được một đơn đặt hàng quan trọng, làm một chiếc lồng chim bằng gỗ tinh xảo. Ông muốn từ chối, nhưng nghĩ rằng đây là cơ hội cuối cùng để thể hiện kỹ năng xuất sắc của mình, ông vui vẻ nhận lời. Ông đã dành nhiều ngày đêm để làm việc chăm chỉ. Ban đầu, mọi việc đều suôn sẻ; đôi tay run rẩy của ông thật ngạc nhiên là hợp tác tốt, khắc họa những chú chim sống động và các khớp nối chính xác. Tuy nhiên, khi công việc tiến triển, sức lực của ông dần cạn kiệt, và khung lồng chim bắt đầu chao đảo. Ông đã nhiều lần cố gắng điều chỉnh, nhưng vô ích. Cuối cùng, chiếc lồng chim không được hoàn thành; ông ngồi xuống ghế một cách chán nản, nhìn những mảnh gỗ nằm rải rác, và lòng ông tràn ngập những cảm xúc lẫn lộn. Ông nhận ra rằng mình đã già và không còn có thể tạo ra những đồ gỗ phức tạp như trước đây nữa. Từ ngày đó, ông bỏ chiếc đục xuống và tận hưởng tuổi già, sống những năm tháng còn lại của đời mình theo cách riêng của ông.

Usage

多用于形容物体歪斜不稳,也可比喻人走路不稳或精神状态不佳。

duoyongyu xingrong wuti wai xie buwen, keyi biyu ren zou lu buwen huo jingshen zhuangtai bujia

Chủ yếu được dùng để mô tả đồ vật bị cong và không vững chắc, nhưng cũng có thể mô tả người đi không vững hoặc có trạng thái tinh thần không tốt.

Examples

  • 台风过后,树木东歪西倒。

    taifeng guohou, shumu dongwai xidao

    Sau cơn bão, cây đổ la liệt.

  • 喝醉酒后,他东歪西倒地走回家。

    he zuijiuhou, ta dongwai xidaodi zouhuijia

    Sau khi say rượu, anh ta lảo đảo về nhà.

  • 疲惫不堪的他,东歪西倒地躺在床上。

    pibeikangkan de ta, dongwai xidaodi tangzaichuangg

    Kiệt sức, anh ta nằm vật xuống giường, trở mình.