丝丝入扣 sī sī rù kòu chi tiết tỉ mỉ

Explanation

比喻做事非常细致,有条不紊,各个环节都衔接得十分紧密。

Nó mô tả một cái gì đó rất chi tiết, được tổ chức tốt và được phối hợp hoàn hảo.

Origin Story

话说唐朝时期,一位名叫李白的年轻匠人,承接了一项制作精巧宫灯的任务。为了确保宫灯的完美,李白潜心研究,一丝不苟。他先将竹条细细削平,再用细线将它们编织成各种精美的图案。每一根丝线都经过他细致的编排,确保它们紧密相连,不留一丝缝隙。接着,他在灯架上镶嵌了各种珍贵的宝石,每一个宝石的位置都经过精确的计算,确保它们与灯架完美融合。最后,他在宫灯上点缀了无数的流苏,每一个流苏的长度和颜色都经过精心挑选,使宫灯看起来更加华丽。

huà shuō táng cháo shíqí, yī wèi míng jiào lǐ bái de nián qīng jiàng rén, chéng jiē le yī xiàng zhì zuò jīng qiǎo gōng dēng de rèn wù. wèi le què bǎo gōng dēng de wán měi, lǐ bái qián xīn yán jiū, yīsī bùgǒu. tā xiān jiāng zhútíao xì xì xuē píng, zài yòng xì xiàn jiāng tāmen biān zhī chéng gè zhǒng jīng měi de tú'àn. měi yī gēn sīxiàn dōu jīng guò tā xì zhì de biān pái, què bǎo tāmen jǐn mì xiāng lián, bù liú yīsī fèngxì. jiēzhe, tā zài dēngjià shàng xiāng qiàn le gè zhǒng zhēn guì de bàoshí, měi yīgè bàoshí de wèizhì dōu jīng guò jīng què de jìsuàn, què bǎo tāmen yǔ dēngjià wán měi rónghé. zuìhòu, tā zài gōng dēng shàng diǎn zhuì le wúshù de liúsū, měi yīgè liúsū de chángdù hé yánsè dōu jīng guò jīng xīn tiāo xuǎn, shǐ gōng dēng kàn qǐlái gèng jiā huá lì.

Người ta kể rằng, vào thời nhà Đường, một người thợ trẻ tên là Lý Bạch đã đảm nhiệm nhiệm vụ chế tạo một chiếc đèn lồng cung điện tinh xảo. Để đảm bảo sự hoàn hảo của nó, Lý Bạch đã nghiên cứu và làm việc một cách tỉ mỉ và tận tâm không mệt mỏi. Ông đã cẩn thận làm nhẵn các mảnh tre, sau đó khéo léo đan chúng bằng các sợi chỉ nhỏ thành những họa tiết đẹp mắt. Mỗi sợi chỉ được đặt chính xác để đảm bảo một thiết kế liền mạch và thống nhất. Sau đó, ông đã khéo léo khảm nhiều viên đá quý vào khung đèn lồng, mỗi viên đá được đặt với độ chính xác tuyệt đối để hài hòa hoàn hảo với cấu trúc tổng thể. Cuối cùng, ông đã trang trí đèn lồng bằng vô số tua rua, cẩn thận lựa chọn chiều dài và màu sắc của từng tua rua để làm tăng vẻ tráng lệ của đèn lồng.

Usage

用于形容工作、计划、文章等非常细致周密,各个环节都衔接得很好。

yong yu xingrong gongzuo, jihua, wenzhang deng feichang xizhi zhoumi, gege huanjie dou xianjie de hen hao.

Nó được sử dụng để mô tả một công việc, kế hoạch, bài báo, v.v., được thực hiện rất tỉ mỉ và chi tiết, và tất cả các khía cạnh đều được kết nối tốt với nhau.

Examples

  • 这个计划环环相扣,丝丝入扣,非常周密。

    zhege jihua huanhuan xiangkou, sisi rukou, feichang zhoumi.

    Kế hoạch này được tổ chức tốt và toàn diện.

  • 他的演讲丝丝入扣,引人入胜。

    ta de yanjiang sisi rukou, yinren rushenɡ.

    Bài phát biểu của anh ấy rất hấp dẫn và thuyết phục; mọi chi tiết đều khớp với nhau hoàn hảo.