乱作一团 “hoang mang”
Explanation
这个成语形容事物毫无秩序,杂乱无章,混乱不堪的景象。
Thành ngữ này miêu tả một cảnh tượng nơi mọi thứ không theo trật tự, hỗn loạn và lộn xộn.
Origin Story
从前,有一个村庄,村民们勤劳善良,每天都过着平静而幸福的生活。村里有一家老字号的豆腐店,老板姓李,豆腐做得又白又嫩,远近闻名。可是,有一天,村里突然发生了一件怪事,一大早,李老板就发现自己的豆腐店被小偷光顾了,所有的豆腐都被偷得精光,店里一片狼藉,而且小偷还把所有东西都弄得乱作一团,地上满是碎豆腐渣,桌子椅子都被翻倒在地,原本整洁的店面变得像是经历了一场暴风雨一样。李老板气得直跺脚,他怎么也想不明白,自己的豆腐店怎么会被小偷光顾呢?他怀疑是有人故意陷害自己,于是他开始调查,希望能找到罪魁祸首,为自己的豆腐店讨回公道。可是,调查了一整天,他都没有找到任何线索,反而越调查越糊涂。第二天早上,李老板起床后发现自己家的房子也被翻得乱七八糟,东西都散落在地上,就连他自己的床也被翻得乱七八糟,他顿时惊慌失措,他不知道究竟发生了什么事,难道自己的家也被小偷光顾了吗?正当他疑惑不解的时候,他突然想起昨天晚上村里有人说看到一个小偷在村子里鬼鬼祟祟地四处溜达,他顿时明白过来,昨晚发生的这两件事都是那个小偷干的。于是,他立即去村里寻找那个小偷,最后终于找到了那个小偷,并把他扭送到官府,让他接受法律的制裁。
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nơi dân làng chăm chỉ và tốt bụng, và họ sống một cuộc sống yên bình và hạnh phúc mỗi ngày. Có một cửa hàng đậu phụ lâu đời ở làng, chủ cửa hàng tên là Li, và đậu phụ ông làm rất trắng và mềm, nổi tiếng khắp vùng. Tuy nhiên, một ngày nọ, một sự việc kỳ lạ xảy ra ở làng. Sáng sớm, Li phát hiện ra cửa hàng đậu phụ của mình bị cướp, và tất cả đậu phụ đã bị đánh cắp. Cửa hàng trở nên hỗn loạn, và tên trộm cũng đã làm mọi thứ lộn xộn. Có những mẩu đậu phụ vỡ vụn rải rác trên sàn nhà, bàn ghế bị lật tung, và cửa hàng vốn sạch sẽ bỗng chốc trông như bị cơn bão đi qua. Li tức giận đến nỗi anh ta giậm chân xuống đất. Anh ta không thể hiểu làm sao cửa hàng đậu phụ của mình bị cướp. Anh ta nghi ngờ có người cố ý hãm hại anh ta, vì vậy anh ta bắt đầu điều tra, hy vọng tìm ra thủ phạm và đòi lại công bằng cho cửa hàng đậu phụ của mình. Nhưng sau khi điều tra cả ngày, anh ta không tìm thấy bất kỳ manh mối nào và chỉ càng thêm bối rối. Sáng hôm sau, Li thức dậy và phát hiện ra ngôi nhà của mình cũng bị xáo trộn. Những thứ đồ đạc bị vứt lung tung trên sàn nhà, thậm chí cả giường của anh ta cũng bị lật tung. Anh ta lập tức hoảng sợ. Anh ta không biết chuyện gì đã xảy ra, liệu nhà của anh ta cũng bị cướp? Trong khi anh ta đang tự hỏi, anh ta đột nhiên nhớ ra có người trong làng nói rằng họ đã nhìn thấy một tên trộm lén lút đi lại trong làng vào đêm trước. Anh ta bỗng nhiên hiểu ra hai vụ việc xảy ra đêm qua đều do tên trộm đó gây ra. Vì vậy, anh ta lập tức đi đến làng tìm tên trộm, và cuối cùng anh ta tìm thấy tên trộm, và đưa anh ta đến đồn cảnh sát để bị trừng phạt theo pháp luật.
Usage
这个成语常用来形容混乱不堪的场面。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một tình huống rất khó hiểu hoặc hỗn loạn.
Examples
-
自从大火以后,整个市场就~,一片狼藉。
zì cóng dà huǒ yǐ hòu, zhěng gè shì chǎng jiù luàn zuò yī tuán, yī piàn láng jí.
Sau đám cháy, toàn bộ chợ trở nên ““hoang mang””, một mớ hỗn độn.
-
这场比赛的最后几分钟,双方球员都乱作一团,最后以平局结束。
zhè chǎng bǐ sài de zuì hòu jǐ fēn zhōng, liǎng fāng qiú yuán dōu luàn zuò yī tuán, zuì hòu yǐ píng jú jié shù.
Vài phút cuối của trận đấu, các cầu thủ hai bên ““hoang loạn””, và cuối cùng trận đấu kết thúc với tỷ số hòa.