予取予求 yú qǔ yú qiú Muốn gì được nấy

Explanation

予取予求,意思是随意索取,想拿什么就拿什么,想求什么就求什么。它体现了一种自私自利、不顾他人感受的行为。

予取予求 có nghĩa là muốn gì được nấy, lấy và xin bất cứ thứ gì mình muốn mà không quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Origin Story

战国时期,魏国有个名叫西门豹的人,他被任命为邺县令。上任后,他发现邺县百姓生活困苦,原因是当地有个恶霸地主,名为张氏,仗势欺人,对百姓予取予求,百姓敢怒不敢言。西门豹决心为民除害。他先了解张氏的恶行,然后在祭祀河神的仪式上,巧妙设计,将张氏及其同伙全部处死。从此,邺县百姓得以安居乐业,再无恶霸欺压。这个故事中张氏的所作所为就是典型的予取予求,反映了当时社会的不公平,以及西门豹为民请命的决心和智慧。西门豹为百姓解决了问题,也给后人留下了一个警示:不能仗势欺人,予取予求,而应该行公义,爱民如子。

zhanguoshiqi, weiguo you ge ming jiao ximen bao de ren, ta bei renming wei yexian ling. shangren hou, ta faxian yexian baixing shenghuo kunku, yuanyin shi dangdi you ge eba dizhu, mingwei zhangshi, zhangshi qirin, dui baixing yuqu yuqiu, baixing gan nu bu gan yan. ximen bao juexin weimin chuhai. ta xian liujie zhangshi de exing, ranhou zai jisi he shen de yishi shang, qiao miao sheji, jiang zhangshi jiqi tonghuo quanbu chusi. congci, yexian baixing de yi anjuleye, zai wu eba qiya. zhege gushi zhong zhangshi de suozuosuowei jiushi dianxing de yuqu yuqiu, fanying le dangshi shehui de bugongping, yi ji ximen bao weimin qingming de juexin he zhihui. ximen bao wei baixing jiejuele wenti, ye gei houren liu xia le yige jingshi: buneng zhangshi qirin, yuqu yuqiu, er yinggai xing gongyi, aimin ruzi.

Trong thời kỳ Chiến Quốc, ở nước Ngụy, có một người tên là Tề Môn Bảo được bổ nhiệm làm huyện lệnh huyện Nghiệp. Khi nhậm chức, ông phát hiện ra rằng người dân huyện Nghiệp sống trong cảnh nghèo khó vì một địa chủ côn đồ tên là Trương, người đã lạm dụng quyền lực của mình và đòi hỏi mọi thứ từ người dân. Tề Môn Bảo quyết định loại bỏ cái ác này. Sau khi hiểu rõ tội ác của Trương, ông đã lập một kế hoạch khôn ngoan trong một nghi lễ tế thần sông, thành công loại bỏ Trương và đồng bọn của hắn. Từ đó, người dân huyện Nghiệp sống trong hòa bình và thịnh vượng, không còn bị áp bức. Câu chuyện này minh họa bản chất vô đạo đức của hành động ‘muốn gì được nấy’ của Trương, phản ánh sự bất công xã hội thời đó và nhấn mạnh quyết tâm và trí tuệ của Tề Môn Bảo trong việc phục vụ nhân dân.

Usage

形容任意索取,不顾他人感受的行为。

miaoshu yiyisuoqu, bugu taren ganshou de xingwei

Miêu tả hành vi muốn gì được nấy, lấy và xin bất cứ thứ gì mình muốn mà không quan tâm đến cảm xúc của người khác.

Examples

  • 他予取予求,把公司的资源都占用了。

    ta yuqu yuqiu, ba gongsi de ziyuan dou zhan yong le

    Anh ta muốn gì được nấy, lấy hết tài nguyên của công ty.

  • 这个老板对员工予取予求,毫无人性可言。

    zhege laoban dui yuangong yuqu yuqiu, hao wu renxing keyan

    Ông chủ này đòi hỏi tất cả từ nhân viên của mình mà không có chút tình người nào