事预则立 Chuẩn bị đảm bảo thành công
Explanation
指无论做什么事,事前有准备就会成功,没有准备就要失败。
Nghĩa là, bất cứ việc gì, nếu chuẩn bị trước thì sẽ thành công; nếu không chuẩn bị thì sẽ thất bại.
Origin Story
话说古代有一位勤勉的农夫,他每年春天都要辛勤耕耘,细心呵护庄稼。秋收时节,他总是收获满满,仓廪实,衣食足。而村里其他一些农夫,则常常因为春耕准备不足,或者中途遇到灾害,导致收成不好,甚至颗粒无收。这位勤勉的农夫每每看到这些,都会感叹地说:“凡事预则立,不预则废啊!”他深知,成功并非偶然,而是源于事前的周密计划和充分准备。他将这种经验传给子孙后代,告诫他们,无论做什么事,都要事先做好充分的准备,才能事半功倍,最终取得成功。他家世代务农,家境殷实,成为村里人人羡慕的模范家庭。
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân cần cù siêng năng làm việc mỗi mùa xuân và chăm sóc mùa màng của mình rất cẩn thận. Vào mùa thu hoạch, ông ấy luôn có được vụ mùa bội thu, kho thóc đầy ắp, và đủ ăn đủ mặc. Tuy nhiên, những người nông dân khác trong làng thường xuyên bị mất mùa hoặc thậm chí không thu hoạch được gì, do chuẩn bị không đầy đủ vào mùa cày hoặc gặp phải thiên tai dọc đường. Người nông dân cần cù này thường thở dài khi chứng kiến điều này, và nói rằng: “Việc gì chuẩn bị trước thì sẽ thành công; việc gì không chuẩn bị thì sẽ thất bại.” Ông ấy biết rằng thành công không phải là ngẫu nhiên, mà đến từ sự lên kế hoạch chu đáo và chuẩn bị đầy đủ. Ông ấy truyền lại kinh nghiệm này cho con cháu mình, dạy bảo chúng rằng bất cứ việc gì chúng làm, đều phải chuẩn bị đầy đủ trước để đạt được kết quả gấp đôi với công sức chỉ bằng một nửa và cuối cùng sẽ thành công. Gia đình ông ấy làm nông nghiệp qua nhiều thế hệ, điều kiện kinh tế vững chắc, và họ trở thành một gia đình mẫu mực mà mọi người trong làng đều ngưỡng mộ.
Usage
用于书面语,常用来劝诫他人做事要未雨绸缪,做好充分的准备。
Được sử dụng trong văn viết, thường được dùng để khuyên nhủ người khác nên chuẩn bị trước.
Examples
-
这次考试,我事先认真准备,所以取得了优异的成绩。
zheci kaoshi, wo shixian renzhen zhunbei, suoyi qude le youyi de chengji.
Tôi đã chuẩn bị kỹ cho kỳ thi này, vì vậy tôi đã đạt được kết quả xuất sắc.
-
我们做任何事情都要未雨绸缪,事预则立,才能获得成功
women zuo renhe shiqing dou yao weiyu choumou, shi yu ze li, ca neng huode chenggong
Chúng ta cần chuẩn bị trước cho bất cứ việc gì để đạt được thành công