互为因果 hù wéi yīn guǒ Nguyên nhân và kết quả của nhau

Explanation

指事物之间存在着相互依存、相互影响的关系,一个事情是另一个事情的原因,而另一个事情又是第一个事情的结果。

Chỉ mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sự vật; một việc là nguyên nhân của việc khác, trong khi việc kia là kết quả của việc đầu tiên.

Origin Story

从前,有个勤奋好学的学生,他每天认真学习,从不懈怠。他的老师是一位经验丰富的教育家,他总是耐心细致地指导学生,并给予学生充分的鼓励和支持。学生刻苦的学习态度影响着老师,让他更愿意投入到教学中去,而老师的悉心教导也让学生进步飞速。他们互相成就,互为因果,最终学生成为了杰出的艺术家,而老师也因学生的成功而感到欣慰和自豪。

cong qian you ge qin fen hao xue de xuesheng ta meitian renzhen xuexi cong bu xiedai

Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh siêng năng và ham học, người học tập chăm chỉ mỗi ngày mà không hề lơ là. Thầy giáo của cậu là một nhà giáo dục giàu kinh nghiệm, người luôn hướng dẫn học trò của mình một cách kiên nhẫn và tỉ mỉ, đồng thời dành cho họ rất nhiều sự khích lệ và hỗ trợ. Thái độ học tập chăm chỉ của học sinh đã ảnh hưởng đến thầy giáo, khiến ông ấy sẵn sàng cống hiến nhiều hơn cho công việc giảng dạy, trong khi sự hướng dẫn tận tình của thầy giáo giúp học sinh tiến bộ nhanh chóng. Họ đã cùng nhau đạt được thành công, nguyên nhân và kết quả, và cuối cùng, cậu học sinh trở thành một nghệ sĩ xuất sắc, và thầy giáo cũng cảm thấy nhẹ nhõm và tự hào về thành công của học trò mình.

Usage

作谓语、定语;指事物间相互依存,相互影响的关系。

zuo weiyǔ dìngyǔ zhǐ shìwù jiān xiānghù yīcún xiānghù yǐngxiǎng de guānxi

Làm vị ngữ, định ngữ; chỉ mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sự vật.

Examples

  • 他俩的成功是互为因果的。

    ta lia de chenggong shi hu wei yinguode

    Thành công của họ là nguyên nhân và kết quả của nhau.

  • 勤奋和成功互为因果。

    qin fen he chenggong hu wei yinguo

    Sự siêng năng và thành công là nguyên nhân và kết quả của nhau.