循环往复 Chu kỳ
Explanation
周而复始,循环往复。
Lặp đi lặp lại mãi mãi, chu kỳ nối tiếp chu kỳ.
Origin Story
在一个古老的王朝,皇帝沉迷于炼丹求仙,希望获得永生。他日复一日地重复着同样的仪式,炼制各种丹药,期盼着奇迹的出现。然而,岁月无情地流逝,皇帝的青春渐渐消磨,但他依然执着地重复着相同的举动,循环往复,永不停歇。宫廷内外,一代又一代的人走马灯似的更迭,而皇帝的炼丹之路却始终没有改变。这个循环,像一个无尽的梦魇,困扰着这个王朝,最终,王朝衰败,皇帝也未能逃脱死亡的命运,他的追求,最终证明是徒劳无功的。然而,历史的循环还在继续,新的王朝建立,新的统治者又开始重复着同样的故事……
Trong một vương quốc cổ đại, hoàng đế bị ám ảnh bởi thuật giả kim trong cuộc tìm kiếm sự bất tử. Ngày này qua ngày khác, ông ta lặp lại những nghi lễ tương tự, pha chế các loại thuốc tiên khác nhau, và mong chờ phép màu. Tuy nhiên, thời gian trôi qua tàn nhẫn, tuổi trẻ của hoàng đế dần phai nhạt, nhưng ông ta vẫn ngoan cố lặp lại những hành động tương tự, không ngừng nghỉ. Trong và ngoài triều đình, các thế hệ người đến rồi đi, nhưng con đường giả kim thuật của hoàng đế vẫn không thay đổi. Chu kỳ này, giống như một cơn ác mộng vô tận, đã hành hạ vương quốc này, và cuối cùng, vương quốc suy tàn, và hoàng đế cũng không thể thoát khỏi số phận của cái chết. Cuộc tìm kiếm của ông ta cuối cùng đã chứng minh là vô ích. Tuy nhiên, chu kỳ của lịch sử vẫn tiếp diễn, một vương quốc mới được thành lập, và một vị vua mới bắt đầu lặp lại câu chuyện tương tự...
Usage
形容事物周而复始,循环往复。
Để mô tả những thứ liên tục lặp lại.
Examples
-
历史的车轮滚滚向前,循环往复,周而复始。
lishide chelun gunn xiang qian,xunhuan wangfu,zhou'er fushi
Bánh xe lịch sử cứ thế quay mãi, luân hồi không ngừng.
-
四季更迭,循环往复,生生不息。
siji gengdie,xunhuan wangfu,shengsheng buxi
Chu kỳ bốn mùa cứ thế tuần hoàn, sinh sôi nảy nở không ngừng