周而复始 zhōu ér fù shǐ Lặp đi lặp lại theo chu kỳ

Explanation

周而复始,意思是周而复始,循环往复,没有停止。

Lặp đi lặp lại theo chu kỳ có nghĩa là một cái gì đó tiếp tục quay vòng và lặp lại mà không dừng lại.

Origin Story

很久以前,在一个古老的村庄里,住着一位名叫阿牛的年轻人。他勤劳朴实,日出而作,日落而息,耕种着自家的田地。一年四季,春夏秋冬,周而复始,阿牛就这样平静地生活着。春天,他播下希望的种子;夏天,他辛勤地劳作,呵护着幼苗;秋天,他收获着金黄的果实;冬天,他则在温暖的家中享受着丰收的喜悦。年复一年,周而复始,阿牛的生活虽然简单,却充满了规律和美感。他像自然一样,遵循着自然的规律,感受着生命的循环往复。他明白,春去秋来,寒来暑往,一切都是周而复始,生生不息的。他也深知,只有遵循自然规律,才能更好地生活。

hěn jiǔ yǐ qián, zài yīgè gǔ lǎo de cūn zhuāng lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào ā niú de nián qīng rén. tā qín láo pǔ shí, rì chū ér zuò, rì luò ér xī, gēng zhòng zhe zì jiā de tián dì. yī nián sì jì, chūn xià qiū dōng, zhōu ér fù shǐ, ā niú jiù zhè yàng píng jìng de shēng huó zhe.

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng cổ kính, sống một chàng trai trẻ tên là Aniu. Anh chăm chỉ và giản dị, làm việc từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn, cày cấy trên mảnh đất của mình. Bốn mùa xuân, hạ, thu, đông cứ tuần hoàn lặp lại, và Aniu sống yên bình trong chu kỳ này. Mùa xuân, anh gieo những hạt giống của hy vọng; mùa hè, anh chăm chỉ làm việc, chăm sóc những cây con; mùa thu, anh thu hoạch những trái cây vàng óng; mùa đông, anh tận hưởng niềm vui mùa màng trong ngôi nhà ấm áp của mình. Năm này qua năm khác, chu kỳ vẫn tiếp diễn, cuộc sống của Aniu giản dị nhưng tràn đầy nhịp điệu và vẻ đẹp. Anh tuân theo quy luật tự nhiên giống như chính thiên nhiên, cảm nhận được vòng tuần hoàn của sự sống. Anh hiểu rằng mùa xuân chuyển sang mùa thu, giá lạnh chuyển sang ấm áp, và mọi thứ đều tuần hoàn lặp lại, sự sống và cái chết không bao giờ chấm dứt. Anh cũng biết rằng chỉ bằng cách tuân theo quy luật tự nhiên, anh mới có thể sống một cuộc sống tốt đẹp hơn.

Usage

用于形容事物循环往复,不断重复出现。

yòng yú xíngróng shìwù xúnhuán wǎngfù, bùduàn chóngfù chūxiàn

Được sử dụng để mô tả những thứ lặp đi lặp lại theo chu kỳ, liên tục tái diễn.

Examples

  • 历史的车轮周而复始地向前滚动。

    lìshǐ de chē lún zhōu ér fù shǐ de xiàng qián gǔndòng

    Bánh xe lịch sử cứ thế quay vòng.

  • 一年四季周而复始,生生不息。

    yī nián sì jì zhōu ér fù shǐ, shēng shēng bù xī

    Tứ mùa luân phiên, sinh sinh bất diệt