生生不息 Sự sống bất tận
Explanation
生生不息,指事物不断发展变化,生生不已,循环往复,生生不息体现了宇宙万物永恒发展的运动规律。
Sự sinh sôi và biến đổi không ngừng của vạn vật; sự sống mãi mãi trường tồn, không có điểm dừng hay gián đoạn. Điều này thể hiện quy luật vận động phát triển vĩnh cửu của vũ trụ.
Origin Story
很久以前,在一个古老的村庄里,住着一位德高望重的老人。他常常告诉村民们,万物都有其生生不息的规律,就像春天万物复苏,秋天果实累累,然后进入冬天沉寂,再到春天重新开始。他解释道,这就像一个循环,生生不息,没有终点。他举例说明,河水源源不断地流淌,山上的树木不断生长,即使枯萎了也会留下种子,来年春天继续发芽。他还说,人们的生命也是如此,一代又一代地延续下去,生生不息。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng cổ kính, có một vị trưởng lão đáng kính. Ông thường kể cho dân làng nghe rằng mọi sự vật đều có chu kỳ sống, chết và tái sinh của riêng mình, như mùa xuân khi mọi thứ trở nên sống động, mùa thu với những trái cây bội thu, tiếp theo là mùa đông yên tĩnh và khởi đầu mới của mùa xuân. Ông giải thích rằng đó giống như một chu kỳ, liên tục vận động, không có hồi kết. Ông đưa ra những ví dụ như dòng sông chảy không ngừng, những cây trên núi không ngừng lớn lên, ngay cả khi khô héo chúng vẫn để lại hạt giống để nảy mầm trở lại vào mùa xuân năm sau. Ông cũng nói rằng cuộc sống của con người cũng vậy, từ đời này sang đời khác, tiếp tục mãi mãi.
Usage
形容事物不断发展变化,生生不已,循环往复。
Để mô tả sự phát triển và thay đổi liên tục của sự vật.
Examples
-
生命生生不息,周而复始。
shēngmìng shēngshēngbùxī, zhōu'érfùshǐ
Cuộc sống cứ thế tiếp diễn, tuần hoàn.