人人自为战 Mỗi người một chiến
Explanation
人人自为战,指每个士兵都能独立作战,不依赖他人。
Mỗi người chiến đấu cho chính mình, có nghĩa là mỗi người lính có thể chiến đấu độc lập mà không cần dựa vào người khác.
Origin Story
楚汉相争时期,韩信率领汉军十万征讨赵国。赵军在井陉口设下埋伏,两军狭路相逢,形势对汉军十分不利。然而,韩信早已料到此点,他采取了‘背水一战’的策略,将汉军置于绝境。汉军将士们背水而战,人人自为战,个个奋勇杀敌,最终大败赵军,取得了井陉之战的伟大胜利。
Trong thời kỳ tranh chấp Chu-Hán, Hàn Tín dẫn đầu 100.000 quân Hán tấn công nước Triệu. Quân Triệu mai phục ở ải Cảnh Hưng, và hai quân giao chiến trên một con đường hẹp, đặt quân Hàn Tín vào thế rất bất lợi. Tuy nhiên, Hàn Tín đã lường trước được điều này, và ông ta sử dụng chiến thuật “chiến đấu lưng dựa vào nước”. Đặt quân mình vào tình thế nguy cấp, binh lính Hán chiến đấu quả cảm, và mỗi người chiến đấu cho chính mình. Cuối cùng họ đánh bại quân Triệu, giành được thắng lợi lớn trong trận Cảnh Hưng.
Usage
用于形容在危急关头,个人独立战斗的情况。
Được sử dụng để mô tả tình huống mà các cá nhân chiến đấu độc lập tại một thời điểm quan trọng.
Examples
-
面对强敌,我军将士人人自为战,英勇奋战,最终取得了胜利。
miàn duì qiángdí, wǒ jūn jiàngshì rénrén zì wéi zhàn, yīngyǒng fènzhàn, zuìzhōng qǔdé le shènglì
Đối mặt với kẻ thù mạnh, binh lính của chúng ta chiến đấu dũng cảm một mình và cuối cùng giành được chiến thắng.
-
在这次危机中,每个人都必须人人自为战,才能渡过难关。
zài zhè cì wēijī zhōng, měi gè rén dōu bìxū rénrén zì wéi zhàn, cáinéng dù guò nánguān
Trong cuộc khủng hoảng này, mỗi người phải chiến đấu cho chính mình để vượt qua khó khăn.
-
面对困境,团队成员们人人自为战,各尽所能,最终完成了任务。
miàn duì kùnjìng, tuánduì chéngyuán men rénrén zì wéi zhàn, gè jìn suǒ néng, zuìzhōng wánchéng le rènwu
Trước khó khăn, các thành viên trong nhóm chiến đấu độc lập, làm hết sức mình và cuối cùng hoàn thành nhiệm vụ.