人情世故 lẽ đời
Explanation
为人处世的道理,指人与人之间交往的各种规则、礼仪和技巧。
Nguyên tắc của sự tương tác giữa người với người và những lẽ đời, các quy tắc, phép tắc và kỹ năng tương tác giữa người với người.
Origin Story
小雨是一个刚步入职场的大学生,对社会上的人情世故还不太了解。一次,她因为一个小小的失误得罪了部门经理,经理虽然没有当场批评她,但小雨明显感觉到周围同事对她的态度发生了变化。午餐时间,以往同事们都会热情地邀请她一起用餐,如今却都三三两两地走开了。这种冷漠的态度让小雨感到十分困惑和失落。她向一位经验丰富的同事老李请教,老李耐心地向她讲解了职场中的人情世故,例如如何与同事相处,如何处理与领导的关系,如何维护团队的合作等等。老李还分享了一些他过去工作中遇到的类似情况和解决方法,使小雨豁然开朗。通过老李的指点,小雨逐渐适应了职场环境,学会了如何处理各种人际关系,也慢慢理解了人情世故的微妙之处。
Xiaoyu là một sinh viên mới tốt nghiệp đại học, chưa hiểu rõ những phức tạp của môi trường làm việc. Một ngày nọ, cô ấy mắc một lỗi nhỏ làm xúc phạm đến quản lý bộ phận của mình. Mặc dù quản lý không khiển trách cô ấy ngay lập tức, nhưng Xiaoyu nhận thấy sự thay đổi rõ rệt trong thái độ của các đồng nghiệp. Vào giờ ăn trưa, nơi mà trước đây cô ấy được mời tham gia với những người khác một cách nồng nhiệt, giờ đây họ lại tản ra thành các nhóm nhỏ. Sự lạnh nhạt này khiến Xiaoyu bối rối và buồn bã. Cô ấy xin lời khuyên từ Lao Li, một đồng nghiệp giàu kinh nghiệm. Lao Li kiên nhẫn giải thích cho cô ấy về động lực xã hội trong nơi làm việc, chẳng hạn như cách hòa đồng với đồng nghiệp, cách xử lý mối quan hệ với cấp trên và duy trì tinh thần làm việc nhóm. Lao Li cũng chia sẻ những tình huống và giải pháp tương tự từ kinh nghiệm trong quá khứ của mình, điều này giúp Xiaoyu hiểu rõ hơn. Nhờ sự hướng dẫn của Lao Li, Xiaoyu dần dần thích nghi với môi trường làm việc, học cách xử lý các mối quan hệ giữa cá nhân với nhau và hiểu được những khía cạnh tinh tế của sự tương tác xã hội.
Usage
多用于形容人与人之间的交往,以及处理社会关系的经验和智慧。
Phần lớn được sử dụng để mô tả sự tương tác giữa người với người và kinh nghiệm cũng như trí tuệ trong việc xử lý các mối quan hệ xã hội.
Examples
-
他为人处世十分老练,人情世故都懂。
tā wéirén chǔshì shífēn lǎoliàn, rénqíng shìgù dōu dǒng
Anh ấy rất lão luyện trong việc xử thế và hiểu biết về những lẽ đời.
-
不懂人情世故,在社会上很难立足。
bù dǒng rénqíng shìgù, zài shèhuì shàng hěn nán lìzú
Không hiểu biết về những lẽ đời, rất khó để có chỗ đứng trong xã hội.
-
处理人情世故方面,他比我强多了。
chǔlǐ rénqíng shìgù fāngmiàn, tā bǐ wǒ qiáng duō le
Anh ấy xử lý các mối quan hệ xã hội tốt hơn tôi nhiều.