人烟稠密 dân cư đông đúc
Explanation
形容人口密集的地方。
Mô tả một nơi có mật độ dân số cao.
Origin Story
唐朝时期,长安城是当时世界上最大的城市,人口超过百万。城内街道纵横交错,房屋鳞次栉比,人烟稠密,热闹非凡。每天清晨,人们便从四面八方涌入城中,从事着各自的职业。有的是经商的商人,穿梭于大街小巷之间;有的是辛勤劳作的农民,挑着担子前往市场;还有的是读书的学子,在书院里潜心学习。到了晚上,城中更是灯火通明,热闹非凡,各种娱乐活动应接不暇。长安城的人烟稠密,也造就了它繁华昌盛的景象。这幅热闹的景象,持续了很长一段时间。
Trong thời nhà Đường, Trường An là thành phố lớn nhất thế giới, với dân số hơn một triệu người. Đường phố chằng chịt, nhà cửa san sát, dân cư đông đúc và thành phố nhộn nhịp. Mỗi buổi sáng, người dân từ khắp nơi đổ về thành phố, làm công việc của họ. Có những thương nhân đi lại trên đường phố và các con hẻm; có những nông dân cần cù, gánh hàng hóa đến chợ; và còn có những sinh viên chăm chỉ học tập ở các học viện. Vào buổi tối, thành phố sáng rực ánh đèn, nhộn nhịp và có nhiều hoạt động giải trí. Dân cư đông đúc của Trường An đã góp phần vào sự thịnh vượng và phát triển của nó. Bức tranh nhộn nhịp này kéo dài trong một thời gian dài.
Usage
多用于描写人口密集的城镇或地区。
Thường được sử dụng để mô tả các thị trấn hoặc khu vực đông dân cư.
Examples
-
这城市人烟稠密,车水马龙。
zhè chéngshì rényān chóumì, chēshuǐ mǎlóng
Thành phố này đông dân và nhộn nhịp.
-
乡村虽然安静,但人烟稠密,生活便利。
xiāngcūn suīrán ānjìng, dàn rényān chóumì, shēnghuó biànlì
Mặc dù vùng nông thôn yên tĩnh, nhưng dân cư đông đúc và thuận tiện cho việc sinh sống