从中斡旋 cóng zhōng wò xuán hòa giải

Explanation

指在双方之间进行调解,使矛盾或争端得以解决。

Điều đó có nghĩa là làm trung gian giữa hai bên, giải quyết xung đột hoặc tranh chấp.

Origin Story

战国时期,燕国和齐国为了争夺土地爆发了战争,双方都损失惨重,百姓流离失所。一位德高望重的智者,听说此事后,主动来到两国之间,想从中斡旋,化解这场战争。他先来到燕国,向燕王说明齐国的处境,以及长期战争对燕国人民带来的痛苦,劝说燕王为了百姓的安宁,应该考虑停战。接着,他又来到齐国,向齐王讲述燕国的困境,以及战争的残酷性,劝说齐王以民为本,停止战争。经过反复劝说,燕王和齐王都认识到战争的危害,最终同意停战谈判,并最终达成了和平协议。战争停止了,两国人民都避免了进一步的苦难,智者从中斡旋的举动,受到了两国人民的称赞。

zhàn guó shíqī, yàn guó hé qí guó wèi le zhēngduó tǔdì bàofā le zhànzhēng, shuāngfāng dōu sǔnshī cǎnzhòng, bǎixìng liú lí shīsuǒ

Trong thời kỳ Chiến Quốc, Yên và Tề đã chiến đấu giành đất đai, dẫn đến tổn thất nặng nề và người dân phải di dời. Nghe thấy điều này, một vị hiền triết đáng kính đã đến giữa hai nước để hòa giải và chấm dứt chiến tranh. Ông ta đầu tiên đến Yên và giải thích hoàn cảnh khó khăn của Tề và sự đau khổ của người dân Yên do cuộc chiến tranh kéo dài, thuyết phục vua Yên xem xét lệnh ngừng bắn vì lợi ích của dân chúng. Sau đó, ông ta đến Tề, giải thích hoàn cảnh khó khăn của Yên và sự tàn bạo của chiến tranh, thuyết phục vua Tề ưu tiên cho dân chúng và chấm dứt chiến tranh. Sau nhiều lần thuyết phục, cả hai vị vua đều nhận ra tác hại của chiến tranh và đồng ý đàm phán ngừng bắn, cuối cùng dẫn đến một hiệp ước hòa bình. Cuộc chiến kết thúc, cứu người dân hai nước khỏi những đau khổ hơn nữa, và hành động hòa giải của vị hiền triết đã nhận được sự tán dương.

Usage

用于描述在冲突双方之间进行调解的行为。

yòng yú miáoshù zài chōngtū shuāngfāng zhī jiān jìnxíng tiáokiě de xíngwéi

Được sử dụng để mô tả hành động làm trung gian giữa các bên đang xung đột.

Examples

  • 在两国关系紧张之际,他被委派从中斡旋,化解矛盾。

    zài liǎng guó guānxi jǐnzhāng zhī jí, tā bèi wěipài cóng zhōng wòxuán, huàjiě máodùn

    Trong bối cảnh quan hệ căng thẳng giữa hai nước, ông được giao nhiệm vụ làm trung gian hòa giải và giải quyết xung đột.

  • 面对公司内部的冲突,经理试图从中斡旋,以维护团队的团结。

    miàn duì gōngsī nèibù de chōngtū, jīnglǐ shìtú cóng zhōng wòxuán, yǐ wéihù tuánduì de tuánjié

    Đối mặt với các mâu thuẫn nội bộ trong công ty, người quản lý đã cố gắng làm trung gian để duy trì sự đoàn kết của nhóm.

  • 这次纠纷,多亏了老张从中斡旋,才得以和平解决。

    zhè cì jiūfēn, duō kuī le lǎo zhāng cóng zhōng wòxuán, cái déyǐ hépíng jiějué

    Cuộc tranh chấp này đã được giải quyết hòa bình phần lớn nhờ sự hòa giải của ông Zhang.