从中渔利 kiếm lợi
Explanation
指在别人之间或事情中趁机谋取不正当的利益。
Chỉ việc kiếm lợi bất chính bằng cách lợi dụng tình huống hoặc người khác.
Origin Story
战国时期,七雄争霸,各国之间尔虞我诈,勾心斗角。魏国和赵国爆发战争,两败俱伤,百姓流离失所。邻近的秦国却暗中观察,待双方都精疲力竭之时,秦国出兵,趁机攻占了魏国和赵国的许多城池土地,从中渔利,壮大了自己的实力,最终走向了统一。这个故事告诉我们,有些人在别人有困难或冲突时,只会想着从中获取利益,而不是伸出援手帮助别人,最终只会损害国家利益与社会和谐。
Trong thời kỳ Chiến Quốc ở Trung Quốc cổ đại, bảy nước hùng mạnh đã chiến đấu giành quyền bá chủ. Ngụy và Triệu đã tham gia vào một cuộc chiến tranh tàn khốc khiến cả hai bên suy yếu và người dân của họ phải chịu đựng. Tuy nhiên, nước Tần láng giềng đã quan sát cẩn thận. Khi cả Ngụy và Triệu đều kiệt sức, Tần đã nắm lấy cơ hội tấn công, chinh phục nhiều thành phố và lãnh thổ từ cả hai nước. Tần đã thu được lợi nhuận khổng lồ từ cuộc xung đột, mở rộng quyền lực của mình và cuối cùng thống nhất Trung Quốc. Câu chuyện này minh họa làm thế nào một số cá nhân, trong thời gian khó khăn hoặc xung đột đối với người khác, sẽ chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân thay vì giúp đỡ, do đó cuối cùng làm suy yếu sự đoàn kết quốc gia và hài hòa xã hội.
Usage
多用于贬义,指在某种事件或斗争中,暗中或巧妙地获得不应得的利益。
Chủ yếu được sử dụng trong nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc bí mật hoặc khéo léo thu được lợi ích không xứng đáng trong một sự kiện hoặc cuộc đấu tranh.
Examples
-
这场战争中,一些国家企图从中渔利。
zhezhang zhanzheng zhong, yixie guojia qitu congzhong yuli.
Trong cuộc chiến này, một số quốc gia đã cố gắng kiếm lợi từ nó.
-
他利用职务之便,从中渔利,最终受到了法律的制裁。
ta liyong zhiwu zhi bian, congzhong yuli, zhongjiu shoudaole falv de zhicai
Hắn ta lợi dụng chức vụ để làm giàu và cuối cùng bị truy tố.