令人起敬 lìng rén qǐ jìng đáng ngưỡng mộ

Explanation

使人产生敬佩之情。

Truyền cảm hứng về sự kính trọng hoặc ngưỡng mộ.

Origin Story

在一个偏远的小山村里,住着一位名叫李白的老人。他一生清贫,却乐善好施,经常帮助村里需要帮助的人。有一年冬天,一场大雪过后,村里道路被厚厚的积雪堵塞,许多村民被困在家中,缺少食物和御寒衣物。李白老人不顾年迈体弱,冒着风雪,挨家挨户地为村民送去食物和衣物。他每天都要走很远的路,直到把所有的食物和衣物都送完才肯回家。村民们被他的行为深深感动,纷纷表示感谢。李白老人的故事在村里广为流传,成为了村里人心中的一座丰碑。他的善良和奉献精神,令人起敬。

zài yīgè piānyuǎn de xiǎo shāncūn lǐ, zhù zhe yī wèi míng jiào lǐ bái de lǎorén. tā yīshēng qīngpín, què lè shàn hǎoshī, jīngcháng bāngzhù cūn lǐ xūyào bāngzhù de rén. yǒu yī nián dōngtiān, yī chǎng dà xuě gòuhòu, cūn lǐ dàolù bèi hòuhòu de jī xuě dǔsè, xǔduō cūnmín bèi kùn zài jiā zhōng, quēsuǒ shíwù hé yùhán yīwù. lǐ bái lǎorén bù gù niánmài tǐruò, mào zhe fēng xuě, āi jiā āi hù de wèi cūnmín sòng qù shíwù hé yīwù. tā měitiān dōu yào zǒu hěn yuǎn de lù, zhídào bǎ suǒyǒu de shíwù hé yīwù dōu sòng wán cái kěn huí jiā. cūnmínmen bèi tā de xíngwéi shēnshēn gǎndòng, fēnfēn biǎoshì gǎnxiè. lǐ bái lǎorén de gùshì zài cūn lǐ guǎng wéi chuánchuán, chéng wéi le cūn lǐ rén xīn zhōng de yī zuò fēngbēi. tā de shànliáng hé fèngxiàn jīngshen, lìng rén qǐ jìng.

Trong một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một ông lão tên là Lý Bạch. Ông sống nghèo khổ nhưng luôn tốt bụng và hào phóng, thường giúp đỡ những người cần giúp đỡ trong làng. Một mùa đông nọ, sau một trận tuyết lớn, đường làng bị bao phủ bởi lớp tuyết dày, nhiều người dân bị mắc kẹt trong nhà, thiếu thức ăn và quần áo ấm. Mặc dù tuổi cao sức yếu, Lý Bạch vẫn bất chấp gió tuyết, đi từng nhà phát thức ăn và quần áo cho dân làng. Ông đi bộ đường dài mỗi ngày, chỉ về nhà sau khi đã phát hết thức ăn và quần áo. Người dân làng vô cùng cảm động trước hành động của ông và bày tỏ lòng biết ơn. Câu chuyện về Lý Bạch lan truyền khắp làng và trở thành một tượng đài trong lòng người dân làng. Lòng tốt và sự tận tâm của ông thật đáng ngưỡng mộ.

Usage

作谓语、定语;用于人或事。

zuò wèiyǔ, dìngyǔ; yòng yú rén huò shì

Được sử dụng làm vị ngữ hoặc tính từ; được sử dụng cho người hoặc vật.

Examples

  • 他的行为令人起敬。

    tā de xíngwéi lìng rén qǐ jìng

    Hành động của anh ấy đáng ngưỡng mộ.

  • 他舍己为人,令人起敬。

    tā shě jǐ wéi rén, lìng rén qǐ jìng

    Sự quên mình của anh ấy thật đáng ngưỡng mộ