以古非今 Yǐ gǔ fēi jīn Dùng quá khứ để phê phán hiện tại

Explanation

用古代的制度、事例来否定或批评现代的制度、措施。

Nó được sử dụng để bác bỏ hoặc chỉ trích các hệ thống và biện pháp hiện đại bằng cách sử dụng các hệ thống và ví dụ cổ đại.

Origin Story

秦始皇统一六国后,为了加强中央集权,焚书坑儒,禁止人们以古非今。然而,历史的车轮滚滚向前,任何试图扼杀思想的行为都注定要失败。焚书坑儒的暴行,最终也成了后世批判秦始皇暴政的铁证。故事中,秦始皇的举动正是“以古非今”的反面教材,体现了统治者的专制和残暴,也暗示了压制思想的最终失败。在那个时代,许多学者和文人用经典著作阐述治国理政之道,以古喻今,希望借鉴历史经验,改善民生。但秦始皇却视此为威胁,认为这些思想会动摇他的统治,于是下令焚烧书籍,坑杀儒生。然而,历史的教训告诉我们,任何试图掩盖真相的行为都是徒劳的。以古非今,只会使统治者更加孤陋寡闻,最终走向灭亡。

qín shǐ huáng tǒngyī liù guó hòu, wèile jiāqiáng zhōngyāng jí quán, fén shū kēng rú, jìnzhǐ rénmen yǐ gǔ fēi jīn. rán'ér, lìshǐ de chē lún gǔngǔn xiàng qián, rènhé shìtú èshā sīxiǎng de xíngwéi dōu zhùdìng yào shībài. fén shū kēng rú de bàoxíng, zuìzhōng yě chéngle hòushì pīpàn qín shǐ huáng bàozhèng de tiězhèng. gùshì zhōng, qín shǐ huáng de jǔdòng zhèngshì “yǐ gǔ fēi jīn” de fǎnmiàn jiàocái, tǐxiàn le tǒngzhì zhě de zhuānzhì hé cánbào, yě ànshì le yāzhì sīxiǎng de zuìzhōng shībài. zài nàge shí dài, xǔduō xuézhě hé wénrén yòng jīngdiǎn zhùzuò chǎnshù zhìguó lǐzhèng zhī dào, yǐ gǔ yù jīn, xīwàng jièjiàn lìshǐ jīngyàn, gǎishàn mínshēng. dàn qín shǐ huáng què shì cǐ wèi wēixié, rènwéi zhèxiē sīxiǎng huì dòngyáo tā de tǒngzhì, yúshì xiàlìng fénshāo shūjí, kēng shā rúshēng. rán'ér, lìshǐ de jiàoxùn gàosù wǒmen, rènhé shìtú yǎngài zhēnxiàng de xíngwéi dōu shì túláo de. yǐ gǔ fēi jīn, zhǐ huì shǐ tǒngzhì zhě gèngjiā gūlòu guǎwén, zuìzhōng zǒuxiàng mièwáng.

Sau khi Tần Thủy Hoàng thống nhất sáu nước, để củng cố quyền lực trung ương, ông đã thiêu hủy sách vở và chôn sống các học giả Nho giáo, cấm người dân dùng quá khứ để phê phán hiện tại. Tuy nhiên, bánh xe lịch sử vẫn cứ quay, và bất kỳ nỗ lực nào nhằm đàn áp tư tưởng đều bị thất bại. Sự tàn bạo của việc thiêu hủy sách vở và chôn sống các học giả cuối cùng đã trở thành bằng chứng xác đáng để lên án sự chuyên chế của Tần Thủy Hoàng ở các thế hệ sau. Trong câu chuyện này, hành động của Tần Thủy Hoàng là một ví dụ tiêu cực về "dùng quá khứ để phê phán hiện tại", phản ánh chủ nghĩa chuyên chế và sự tàn bạo của người cai trị, đồng thời cũng ngụ ý sự thất bại cuối cùng của việc đàn áp tư tưởng. Vào thời đó, nhiều học giả và trí thức đã sử dụng các tác phẩm kinh điển để giải thích các nguyên tắc cai trị, dùng quá khứ để soi sáng hiện tại, với hy vọng học hỏi từ kinh nghiệm lịch sử và cải thiện đời sống nhân dân. Nhưng Tần Thủy Hoàng lại coi đây là mối đe dọa, tin rằng những tư tưởng này sẽ làm suy yếu quyền lực của ông, vì vậy ông đã ra lệnh thiêu hủy sách vở và giết hại các học giả Nho giáo. Tuy nhiên, bài học lịch sử dạy cho chúng ta rằng bất kỳ nỗ lực nào nhằm che giấu sự thật đều là vô ích. Dùng quá khứ để phê phán hiện tại chỉ khiến các nhà cai trị trở nên ngu dốt hơn và cuối cùng dẫn đến sự diệt vong của họ.

Usage

主要用于批评那些墨守成规,不思进取的人。

zhǔyào yòng yú pīpíng nàxiē mòshǒuchéngguī, bù sī jìnqǔ de rén.

Chủ yếu được sử dụng để chỉ trích những người bảo thủ và không nỗ lực vì sự tiến bộ.

Examples

  • 某些人总是以古非今,试图用过去的经验来否定现在的做法。

    mǒuxiē rén zǒngshì yǐ gǔ fēi jīn, shìtú yòng guòqù de jīngyàn lái fǒudìng xiànzài de zuòfǎ.

    Một số người luôn dùng quá khứ để chỉ trích hiện tại, cố gắng dùng kinh nghiệm quá khứ để phủ nhận những thực tiễn hiện nay.

  • 他喜欢以古非今,批评现代社会的一些现象。

    tā xǐhuan yǐ gǔ fēi jīn, pīpíng xiàndài shèhuì de yīxiē xiànxiàng

    Anh ta thích chỉ trích một số hiện tượng của xã hội hiện đại bằng cách so sánh chúng với quá khứ.