以观后效 để quan sát tác dụng
Explanation
这个成语的意思是先轻微地惩罚或处理,然后观察以后的表现。通常用于犯错的人,看看他们是否会改过自新。
Thành ngữ này có nghĩa là trước tiên nhẹ nhàng trừng phạt hoặc xử lý ai đó, sau đó quan sát hành vi của họ về sau. Thông thường được dùng cho những người đã mắc lỗi, để xem họ có sửa đổi hay không.
Origin Story
话说唐朝时期,有个名叫李白的诗人,他因喝酒误事,被皇帝责罚。皇帝念在他才华横溢,便决定先给他一个轻微的处罚,让他回乡思过,待他日后表现良好再重新启用。于是,皇帝下旨让李白回家静思己过,以观后效。李白深感皇恩浩荡,决心痛改前非,潜心创作。他回到了家乡,远离了纸醉金迷的官场生活,每日沉浸在诗歌的创作中,创作出了许多流传千古的佳作,展现了他深刻的思想和高超的艺术造诣。几年后,皇帝听说李白潜心创作,且生活作风有了很大的改变,便下令召他回朝,重新启用他。李白再次走上仕途,为国家做出了更大的贡献,这便是以观后效的真实写照。
Có câu chuyện kể rằng, trong thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch bị hoàng đế phạt vì phạm lỗi do uống rượu. Hoàng đế, trân trọng tài năng xuất chúng của ông, đã quyết định phạt nhẹ, cho ông về quê nhà để suy ngẫm về hành động của mình, với ý định sẽ phục chức nếu ông ta có tiến bộ. Lý Bạch, vô cùng cảm động trước lòng khoan dung của hoàng đế, đã quyết tâm cải tà quy chính và dâng hiến hết mình cho thơ ca. Ông trở về quê hương, lánh xa cuộc sống xa hoa trụy lạc chốn quan trường, và say mê sáng tác, tạo ra nhiều tác phẩm bất hủ, thể hiện tư tưởng sâu sắc và trình độ nghệ thuật siêu phàm của ông. Sau vài năm, hoàng đế nghe tin Lý Bạch chuyên tâm sáng tác và thay đổi lối sống, liền ra lệnh triệu ông hồi kinh, phục chức cũ. Lý Bạch lại một lần nữa ra giúp nước, đóng góp lớn hơn nữa—đó chính là minh chứng hoàn hảo cho “以观后效”.
Usage
用于对犯错的人进行从轻处理,观察其以后的表现。
Được dùng để xử phạt nhẹ những người đã phạm lỗi và quan sát hành vi của họ về sau.
Examples
-
我们将先对嫌疑人从轻处理,以观后效。
women jiang xian dui xianyi ren congqing chuli, yi guan hou xiao
Chúng tôi sẽ xử phạt nhẹ đối với nghi phạm trước, để quan sát những ảnh hưởng về sau.
-
公司试行新方案,以观后效。
gongsi shixing xin fang'an, yi guan hou xiao
Công ty đang thử nghiệm phương án mới và chờ đợi để xem kết quả