俯首听命 fǔ shǒu tīng mìng Tuân lệnh

Explanation

形容人驯顺听从命令的样子。

Miêu tả cách thức một người ngoan ngoãn tuân theo mệnh lệnh.

Origin Story

话说古代有一位骁勇善战的大将军,屡立战功,威震四方。然而,在一次战役中,他遭遇了惨败,失去了大部分兵力。他意识到自己指挥失误,深感羞愧。回朝后,他并没有为自己辩解,而是主动向皇帝请罪,并甘愿接受任何处罚。皇帝见他如此坦诚悔过,便宽恕了他的过错,并重新委以重任。从此以后,这位将军更加谨慎小心,认真学习兵法,最终成为一代名将,在战场上所向披靡。他用自己的实际行动诠释了“俯首听命”的含义,即在必要的时候,要放下身段,虚心接受批评,认真改正错误,才能不断进步和成长。

huà shuō gǔ dài yǒu yī wèi xiāo yǒng shàn zhàn de dà jiāng jūn, lǚ lì zhàn gōng, wēi zhèn sì fāng. rán ér, zài yī cì zhàn yì zhōng, tā zāo yù le cǎn bài, shī qù le dà bù fèn bīng lì. tā yì shí dào zì jǐ zhǐ huī shī wù, shēn gǎn xiū kuì. huí cháo hòu, tā bìng méi yǒu wèi zì jǐ biàn jiě, ér shì zhǔ dòng xiàng huáng dì qǐng zuì, bìng gān yuàn jiē shòu rèng hé chǔ fá. huáng dì jiàn tā rú cǐ tǎn chéng huǐ guò, biàn kuān shù le tā de guò cuò, bìng chóng xīn wěi yǐ chóng rèn. cóng cǐ yǐ hòu, zhè wèi jiāng jūn gèng jiā jǐn shèn xiǎo xīn, rèn zhēn xué xí bīng fǎ, zuì zhōng chéng wéi yī dài míng jiàng, zài zhàn chǎng shàng suǒ xiàng pī mǐ. tā yòng zì jǐ de shí jì xíng dòng quán shì le “fǔ shǒu tīng mìng” de hán yì, jí zài bì yào de shí hòu, yào fàng xià shēn duàn, xū xīn jiē shòu pī píng, rèn zhēn gǎi zhèng cuò wù, cái néng bù duàn jìn bù hé chéng zhǎng.

Ngày xửa ngày xưa, có một vị tướng dũng cảm và dày dạn kinh nghiệm chiến trận, người đã lập được nhiều chiến công hiển hách và nổi tiếng khắp nơi. Tuy nhiên, trong một trận chiến, ông đã bị thất bại thảm hại và mất phần lớn quân số. Ông nhận ra những sai lầm của mình trong việc chỉ huy và cảm thấy vô cùng xấu hổ. Sau khi trở về triều đình, ông không biện hộ cho mình mà chủ động xin lỗi hoàng đế và sẵn sàng chấp nhận bất kỳ hình phạt nào. Hoàng đế, thấy được sự ăn năn chân thành của ông, đã tha thứ cho những sai lầm của ông và lại giao cho ông những trọng trách quan trọng. Từ ngày đó trở đi, vị tướng càng trở nên thận trọng hơn và chăm chỉ nghiên cứu binh pháp, cuối cùng trở thành một vị tướng danh tiếng, bất khả chiến bại trên chiến trường. Qua hành động của mình, ông đã minh chứng ý nghĩa của “Fǔ shǒu tīng mìng”: Trong một số tình huống, con người cần phải khiêm nhường, chấp nhận chỉ trích và sửa chữa sai lầm để không ngừng tiến bộ và trưởng thành.

Usage

用于形容人对命令的服从。多用于书面语。

yong yu xingrong ren dui ming ling de fu cong. duo yong yu shumian yu.

Được dùng để miêu tả sự phục tùng mệnh lệnh của một người. Chủ yếu được sử dụng trong văn viết.

Examples

  • 士兵们个个俯首听命,服从指挥。

    bing shi men ge ge fu shou ting ming, fu cong zhi hui.

    Những người lính đều răm râm tuân lệnh.

  • 面对领导的批评,他只好俯首听命。

    mian dui ling dao de piping, ta zhi hao fu shou ting ming

    Trước lời chỉ trích của lãnh đạo, anh ta đành phải răm râm tuân lệnh.