倒打一耙 đảo đá một ba
Explanation
比喻自己犯了错误,不仅不承认,反而责怪别人。
Đây là một thành ngữ có nghĩa là một người đổ lỗi cho người khác thay vì thừa nhận lỗi lầm của chính họ.
Origin Story
话说唐僧师徒西天取经,经过一个村庄时,猪八戒因为贪吃偷吃了村民的西瓜,被村民发现后,八戒不但不承认,反而恶狠狠地指责村民偷懒,不勤快种地,西瓜不够吃,还倒打一耙,说村民诬陷他。唐僧无奈,只好让八戒向村民道歉,并赔偿损失。这个故事就体现了“倒打一耙”的含义,指责别人之前,先要反省自身,不要推卸责任。
Một lần, Đường Tăng và các đệ tử của ông đang trên đường đi Tây Thiên. Trên đường đi, tại một ngôi làng, Trư Bát Giới đã ăn cắp dưa hấu của dân làng. Khi dân làng bắt được hắn, thay vì nhận lỗi, Trư Bát Giới lại đổ lỗi cho dân làng là lười biếng và không trồng đủ dưa hấu. Hắn thậm chí còn vu khống dân làng hãm hại mình. Đường Tăng đành phải bắt Trư Bát Giới xin lỗi dân làng và bồi thường thiệt hại. Câu chuyện này minh họa ý nghĩa của thành ngữ “đảo đá một ba”, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự kiểm điểm và chịu trách nhiệm trước khi đổ lỗi cho người khác.
Usage
作谓语、定语、宾语;指反咬一口;含贬义。
Là vị ngữ, tính từ hoặc bổ ngữ; để buộc tội lại; mang nghĩa miệt thị.
Examples
-
他总是倒打一耙,把责任推卸给他人。
tā zǒngshì dǎo dǎ yī pá, bǎ zérèn tuīxiē gěi tā rén。
Anh ta luôn đổ lỗi cho người khác.
-
遇到批评,他习惯倒打一耙,反过来指责别人。
yùdào pīpíng, tā xíguàn dǎo dǎ yī pá, fǎn guò lái zhǐzé biérén
Khi bị chỉ trích, anh ta có xu hướng đổ lỗi lại cho người khác.