偏安一隅 Phiên an nhất ư
Explanation
指在一个偏僻的角落苟且偷安。多指国土沦丧后,统治者在残存的一小块土地上苟且偷安。
Chỉ việc sống yên ổn ở một góc hẻo lánh. Thường dùng để miêu tả cách các vị vua sống sót ở một phần lãnh thổ nhỏ còn lại sau khi mất đất đai.
Origin Story
公元1127年,金兵南下,北宋灭亡。宋徽宗、宋钦宗被俘,赵构在南京应天府(今河南商丘)即位,史称南宋。由于北方土地尽失,南宋只能在长江以南偏安一隅,苟且偷安,最终无力收复失地,只能在风雨飘摇中苦苦支撑。这便是“偏安一隅”的真实写照,它体现了国家在面对强敌入侵时,无力抵抗,只能退守一方的无奈和悲凉。
Năm 1127, quân Kim tiến xuống phương Nam, Bắc Tống diệt vong. Huy Tông và Khâm Tông, các hoàng đế nhà Tống bị bắt, Triệu Cấu lên ngôi ở Nam Kinh Ứng Thiên phủ (nay là Thương Khâu, Hà Nam), tức là nhà Nam Tống. Do mất đất phía Bắc, Nam Tống chỉ có thể sống yên ổn ở một góc nhỏ phía Nam Trường Giang, lay lắt tồn tại. Cuối cùng, họ không đủ sức để thu phục lại những vùng đất đã mất và chỉ có thể vật lộn trong tình thế hiểm nghèo. Đó chính là hình ảnh chân thực của “phiên an nhất ư”, thể hiện sự bất lực và nỗi buồn của một quốc gia khi đối mặt với cuộc xâm lược của kẻ thù mạnh, không thể chống cự và buộc phải rút lui về một góc.
Usage
用作宾语、定语;指在残存的土地上苟且偷安。
Được dùng làm tân ngữ, định ngữ; chỉ việc sống yên ổn ở vùng đất còn lại.
Examples
-
南宋偏安一隅,苟延残喘。
NaNsong pian'an yi yu, gouyan can chuan.
Nhà Nam Tống sống yên ổn ở một góc, lay lắt tồn tại.
-
小国偏安一隅,不问世事。
Xiaoguo pian'an yi yu, buwen shishi
Quốc gia nhỏ bé đó sống yên ổn ở một góc, không màng đến chuyện đời.