八面威风 Uy nghi tứ phía
Explanation
形容人神气十足,威风凛凛,气势非凡。各个方面都很威风。
Miêu tả một người tự tin, ấn tượng và có sức hút mạnh mẽ.
Origin Story
话说元末年间,朱元璋率军攻打元朝,经过一番激烈的战斗,终于取得了决定性的胜利。攻下集庆后,朱元璋与大将徐达换上便装,乘船渡江。船夫认出了他们,兴奋地高喊:"圣天子六龙护驾,大将军八面威风!"这声音响彻江面,在船夫的眼中,朱元璋和徐达威风凛凛,气势如虹。后来,朱元璋建立了明朝,为了表彰这位船夫的识才,特地重赏了他。这个故事流传至今,成为了成语“八面威风”的由来。
Có người nói rằng vào cuối thời nhà Nguyên, Chu Nguyên Chương dẫn quân tấn công nhà Nguyên và sau những trận chiến ác liệt, cuối cùng đã giành được thắng lợi quyết định. Sau khi chinh phục Kim Lăng, Chu Nguyên Chương và đại tướng Từ Đạt thay trang phục thường dân và đi thuyền qua sông. Một người lái đò nhận ra họ và vui mừng hô to: "Đức hoàng đế được sáu con rồng che chở, vị tướng quân uy nghi tứ phía!" Tiếng hô vang vọng trên mặt sông, trong mắt người lái đò, Chu Nguyên Chương và Từ Đạt quả là uy quyền và oai phong. Sau này, Chu Nguyên Chương lập nên nhà Minh, và để khen thưởng người lái đò vì tài năng nhận biết nhân tài, ông đã đặc biệt ban thưởng cho người ấy. Câu chuyện này được lưu truyền cho đến ngày nay và trở thành nguồn gốc của thành ngữ "uy nghi tứ phía".
Usage
用于形容人气势强大,威风凛凛。常用于褒义,也可以用于戏谑的语境。
Được dùng để miêu tả một người có khí thế mạnh mẽ và sự hiện diện ấn tượng. Thường được dùng với nghĩa tích cực, nhưng cũng có thể được dùng một cách mỉa mai.
Examples
-
将军凯旋,八面威风。
jiāngjūn kǎixuán, bā miàn wēi fēng
Vị tướng trở về với chiến thắng vẻ vang, đầy uy quyền.
-
他今天穿着一身新西装,神气十足,真是八面威风!
tā jīntiān chuān zhe yī shēn xīn xīzhuāng, shénqì shízú, zhēnshi bā miàn wēi fēng
Hôm nay anh ta mặc một bộ vest mới, tràn đầy tự tin và rất oai phong!