公平合理 gōng píng hé lǐ công bằng và hợp lý

Explanation

指处理事情公正符合情理。处理事情要公平合理,才能得到大家的认可和支持。

Chỉ việc giải quyết vấn đề một cách công bằng và hợp lý. Giải quyết vấn đề một cách công bằng và hợp lý có thể nhận được sự công nhận và ủng hộ của mọi người.

Origin Story

从前,在一个偏僻的小山村里,住着一位德高望重的村长。村里的人们世代以务农为生,靠天吃饭。有一天,村里来了个富商,想承包村里的土地,大肆种植经济作物。富商许诺给村里人每亩地高额的租金,但却对土地的承包期限和最终收益分配含糊其辞。村里的人们对此议论纷纷,有人贪图眼前的利益,想立刻答应;有人则担忧未来,担心被富商蒙骗。这时,村长站了出来,他主持召开了村委会,耐心地向大家解释了利弊得失,并提出一个公平合理的方案:与富商签订明确的合同,约定承包期限和收益分配比例,让村里的每户人家都能得到应得的利益。最终,在他的主持下,村委会达成了一致意见,以公平合理的方式和富商签订了合同。村里的土地被承包出去了,村民们不仅得到了眼前的利益,也保障了长远的发展。

cong qian, zai yige pianpi de xiaoshancun li, zhu zhe yiwei degao wangzhong de cunzhang. cun li de renmen shidai yi wunong wei sheng, kao tian chifan. you yitian, cun li lai le ge fushang, xiang chengbao cun li de tudi, dasi zhongzhi jingjizuowu. fushang xunuo gei cun li ren meimu di gaoe de zujin, dan que dui tudi de chengbao qixian he zui zhong shouyi fenpei hanhu qi ci. cun li de renmen duici yilun fenfen, youren tan tu yan qian de liyi, xiang li ke daying; youren ze dan you weilai, danxin bei fushang mengpian. zhe shi, cunzhang zhan le chulai, ta zhuchi zhaokai le cunweihui, naixin de xiang dajia jieshi le libi deshi, bing tichu yige gongpingheli de fang'an: yu fushang qian ding mingque de hetong, yue ding chengbao qixian he shouyi fenpei bili, rang cun li de meihurenjia dou neng dedao yingde de liyi. zui zhong, zai ta de zhuchi xia, cunweihui dacheng le yizhi yijian, yi gongpingheli de fangshi he fushang qian ding le hetong. cun li de tudi bei chengbao chu qu le, cunminmen bujin dedao le yan qian de liyi, ye baozhang le changyuan de fazhan.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng vùng núi hẻo lánh, có một trưởng làng được kính trọng. Dân làng sống bằng nghề nông nghiệp qua nhiều đời, dựa vào thời tiết để mưu sinh. Một ngày nọ, một thương gia giàu có đến làng và muốn thuê đất của làng để trồng trọt cây công nghiệp quy mô lớn. Thương gia hứa với dân làng tiền thuê đất cao mỗi mẫu, nhưng lại không rõ ràng về thời hạn thuê và phân chia lợi nhuận cuối cùng. Dân làng chia rẽ về vấn đề này. Một số người bị thu hút bởi lợi nhuận tức thời và muốn đồng ý ngay lập tức; những người khác lo lắng về tương lai và sợ bị thương gia lừa gạt. Vào lúc này, trưởng làng đứng lên. Ông chủ trì cuộc họp làng và kiên nhẫn giải thích những ưu điểm và nhược điểm cho mọi người. Sau đó, ông đề xuất một kế hoạch công bằng và hợp lý: ký hợp đồng rõ ràng với thương gia, ghi rõ thời hạn thuê và tỷ lệ chia lợi nhuận, để mỗi hộ gia đình trong làng đều nhận được phần của mình. Cuối cùng, dưới sự lãnh đạo của ông, hội đồng làng đã đạt được sự đồng thuận và ký hợp đồng với thương gia một cách công bằng và hợp lý. Đất của làng được cho thuê, và người dân làng không chỉ nhận được lợi nhuận ngay lập tức mà còn đảm bảo được sự phát triển lâu dài của họ.

Usage

用于形容事情处理的公正和合理。多用于正式场合。

yongyu xingrong shiqing chuli de gongzheng he he li. duo yongyu zhengshi changhe

Được sử dụng để mô tả sự công bằng và hợp lý trong việc giải quyết vấn đề. Thường được sử dụng trong các dịp trang trọng.

Examples

  • 这次资源分配非常公平合理,大家都满意。

    zhe ci ziyuan peifen feichang gongpingheli, dajia dou manyi

    Việc phân bổ tài nguyên lần này rất công bằng và hợp lý, mọi người đều hài lòng.

  • 公司内部的奖惩制度必须公平合理,才能激励员工积极工作。

    gongsi neibu de jiangcheng zhidu bixu gongpingheli, ca neng jili yuan gong jiji gongzuo

    Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nội bộ của công ty phải công bằng và hợp lý để khuyến khích nhân viên làm việc tích cực.