关怀备至 sự quan tâm chu đáo
Explanation
形容对人关爱到了极致,非常周到细致。
Miêu tả sự quan tâm và chăm sóc chu đáo tuyệt đối dành cho ai đó.
Origin Story
老张是一位经验丰富的园丁,他每天都细心地照料着花园里的每一株花草。他不仅定期给花草浇水施肥,还仔细观察它们的状态,及时发现并解决问题。盛夏时节,他怕烈日灼伤花朵,每天清晨都为它们遮挡阳光;寒冬腊月,他担心寒风冻坏花草,又为它们搭建防风棚。他就像一位慈祥的父亲,对每一株花草都关怀备至,无微不至。在他的悉心照料下,花园一年四季都繁花似锦,生机勃勃。这正是关怀备至带来的美好结果。
Ông Zhang là một người làm vườn giàu kinh nghiệm, ông ấy chăm sóc từng cây trong vườn của mình mỗi ngày rất cẩn thận. Ông ấy không chỉ thường xuyên tưới nước và bón phân cho cây mà còn quan sát kỹ tình trạng của chúng và kịp thời phát hiện, giải quyết vấn đề. Vào mùa hè, ông ấy che chắn cây khỏi ánh nắng gay gắt, còn mùa đông, ông ấy che chắn chúng khỏi cái lạnh. Ông ấy như một người cha hiền hậu, chăm sóc từng cây một rất tận tình. Nhờ sự chăm sóc của ông, khu vườn luôn nở hoa rực rỡ quanh năm.
Usage
用于形容对人或事的关爱非常周到细致。
Được sử dụng để mô tả sự quan tâm và chăm sóc chu đáo, tỉ mỉ đối với một người hoặc một vật.
Examples
-
李老师对学生关怀备至,深受学生爱戴。
lǐ lǎoshī duì xuéshēng guān huái bèi zhì, shēn shòu xuéshēng àidài
Cô giáo rất quan tâm đến học sinh của mình.
-
他关怀备至地照顾生病的母亲。
tā guān huái bèi zhì de zhàogù bìng de mǔqīn
Anh ấy chăm sóc mẹ bị bệnh của mình rất tận tình