体贴入微 chu đáo
Explanation
形容对人照顾或关怀非常细心、周到。
được dùng để miêu tả một người rất ân cần và quan tâm.
Origin Story
老张是一位经验丰富的医生,他总是能够体贴入微地照顾他的病人。有一次,一位老年患者因为腿脚不便,行动缓慢,老张看到后,立刻主动上前帮忙,不仅细心地搀扶老人上下床,还耐心地询问老人的饮食习惯和生活起居,并根据老人的实际情况调整治疗方案。他这种体贴入微的行为,让病人和家属都深受感动。
Lão Trương là một bác sĩ giàu kinh nghiệm, luôn luôn chăm sóc bệnh nhân của ông một cách chu đáo. Có một lần, ông nhận thấy một bệnh nhân lớn tuổi di chuyển chậm chạp do vấn đề về chân. Lão Trương liền chủ động giúp đỡ, cẩn thận hỗ trợ người già lên xuống giường, và kiên nhẫn hỏi han về thói quen ăn uống và sinh hoạt hàng ngày của bệnh nhân, đồng thời điều chỉnh phương án điều trị dựa trên tình trạng thực tế của bệnh nhân. Hành động chu đáo của ông đã xúc động sâu sắc bệnh nhân và gia đình của ông.
Usage
用于形容对人关怀备至,体贴入微。
Được sử dụng để miêu tả bản chất ân cần và chu đáo của một người.
Examples
-
她对孩子体贴入微,照顾得无微不至。
tā duì háizi tǐ tiē rù wēi, zhàogù de wú wēi bù zhì.
Cô ấy rất chu đáo với con cái và chăm sóc chúng rất cẩn thận.
-
老师体贴入微的关怀,让学生们倍感温暖。
lǎoshī tǐ tiē rù wēi de guānhuai, ràng xuéshēngmen bèigǎn wēnnuǎn.
Sự quan tâm chu đáo của thầy cô khiến học sinh cảm thấy ấm áp.