再接再厉 zài jiē zài lì tiếp tục cố gắng

Explanation

比喻继续努力,再加一把劲。

Điều đó có nghĩa là tiếp tục cố gắng và nỗ lực thêm nữa.

Origin Story

从前,有个年轻人名叫李明,他从小就立志成为一名优秀的画家。他勤奋好学,每天坚持练习绘画,但进展缓慢,常常感到沮丧。有一天,他偶然看到一幅名家的画作,技法精湛,栩栩如生,让他深受触动。他暗下决心,要向这位名家学习,再接再厉,不断提高自己的绘画水平。于是,他更加努力地练习,临摹名家作品,虚心向老师请教,不断改进自己的绘画技法。经过几年的努力,他的绘画水平突飞猛进,终于创作出许多优秀的画作,赢得了广泛的赞誉。他最终实现了自己的梦想,成为了一名成功的画家。这个故事告诉我们,只要坚持不懈,再接再厉,就一定能够取得成功。

cóng qián, yǒu gè nián qīng miànghēng lǐ míng, tā cóng xiǎo jiù lì zhì chéngwéi yī míng yōuxiù de huàjiā. tā qínfèn hǎoxué, měi tiān jiānchí liànxí huìhuà, dàn jìnzhǎn màn màn, chángcháng gǎndào jǔsàng. yǒu yī tiān, tā ǒurán kàn dào yī fú míngjiā de huà zuò, jìfǎ jīngzhàn, xǔxǔ shēngshēng, ràng tā shēnshòu chùdòng. tā àn xià juéxīn, yào xiàng zhè wèi míngjiā xuéxí, zài jiē zài lì, bùduàn tígāo zìjǐ de huìhuà shuǐpíng. yūsu, tā gèngjiā nǔlì de liànxí, línmó míngjiā zuòpǐn, xūxīn xiàng lǎoshī qǐngjiào, bùduàn gǎijiàn zìjǐ de huìhuà jìfǎ. jīngguò jǐ nián de nǔlì, tā de huìhuà shuǐpíng tūfēi mèngjìn, zhōngyú chuàngzuò chū xǔduō yōuxiù de huà zuò, yíngdé le guǎngfàn de zànyù. tā zhōngyú shíxiàn le zìjǐ de mèngxiǎng, chéngwéi le yī míng chénggōng de huàjiā. zhège gùshì gàosù wǒmen, zhǐyào jiānchí bùxiè, zài jiē zài lì, jiù yīdìng nénggòu qǔdé chénggōng.

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai tên là Lý Minh, luôn mơ ước trở thành một họa sĩ xuất sắc. Anh chăm chỉ học tập và luyện tập vẽ tranh mỗi ngày, nhưng tiến bộ chậm, và anh thường cảm thấy nản lòng. Một ngày nọ, anh tình cờ nhìn thấy một bức tranh của một bậc thầy nổi tiếng, kỹ thuật vẽ rất điêu luyện và chân thực, điều này đã làm anh vô cùng xúc động. Anh âm thầm quyết tâm học hỏi từ bậc thầy này, tiếp tục nỗ lực và không ngừng nâng cao kỹ năng vẽ tranh của mình. Vì vậy, anh luyện tập chăm chỉ hơn, sao chép các tác phẩm của các bậc thầy nổi tiếng, khiêm tốn xin lời khuyên từ các giáo viên của mình, và liên tục cải tiến kỹ thuật vẽ tranh. Sau nhiều năm miệt mài, kỹ năng vẽ tranh của anh tiến bộ vượt bậc, và cuối cùng anh đã tạo ra nhiều tác phẩm xuất sắc, nhận được nhiều lời khen ngợi. Cuối cùng, anh đã thực hiện được ước mơ của mình và trở thành một họa sĩ thành công. Câu chuyện này cho chúng ta thấy rằng chỉ cần kiên trì và tiếp tục nỗ lực, chúng ta chắc chắn sẽ thành công.

Usage

用于鼓励别人继续努力,再接再厉。

yòng yú gǔlì biérén jìxù nǔlì, zài jiē zài lì

Được sử dụng để khuyến khích người khác tiếp tục làm việc chăm chỉ và phấn đấu để cải thiện.

Examples

  • 经过这次失败,我们应该再接再厉,争取下次成功。

    jīngguò zhè cì shībài, wǒmen yīnggāi zài jiē zài lì, zhēngqǔ xià cì chénggōng

    Sau thất bại này, chúng ta nên cố gắng lại và nỗ lực để thành công lần sau.

  • 这次考试虽然没有考好,但是下次要再接再厉!

    zhè cì kǎoshì suīrán méiyǒu kǎo hǎo, dànshì xià cì yào zài jiē zài lì

    Mặc dù kỳ thi lần này không tốt, nhưng lần sau sẽ cố gắng hơn!