再接再砺 tiếp tục phấn đấu và hoàn thiện
Explanation
接:交战;砺:磨快,引申为奋勉。指继续努力奋斗,坚持不懈,一次比一次更英勇顽强。比喻再接再厉,继续努力,永不放弃。
Jiē: tham gia vào trận chiến; lì: mài sắc, ngụ ý cố gắng. Điều này có nghĩa là tiếp tục làm việc chăm chỉ, kiên trì, và trở nên dũng cảm và mạnh mẽ hơn mỗi lần. Đó là một ẩn dụ cho việc tiếp tục làm việc chăm chỉ, không bao giờ bỏ cuộc.
Origin Story
话说唐朝时期,著名诗人韩愈年轻时,喜爱斗鸡。他养了一只非常厉害的斗鸡,这只鸡骁勇善战,在很多比赛中都取得了胜利。然而,有一次,他的斗鸡却意外地输给了对手,韩愈感到非常惋惜,但同时他也明白,失败并不可怕,关键在于如何吸取教训,继续努力。于是,他写下了著名的诗句:“一喷一醒然,再接再砺乃。” 这句话不仅是他对斗鸡比赛的总结,更是他人生态度的体现,他用这句诗鼓励自己,无论遇到什么困难,都要再接再厉,不断提升自己,最终取得成功。这句诗也因此成为了后世激励人们努力奋斗的经典名句。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, thi sĩ nổi tiếng Hàn Dũ rất thích xem đá gà. Ông nuôi một chú gà chọi rất khỏe mạnh đã thắng nhiều trận. Tuy nhiên, một lần, chú gà của ông lại bất ngờ thua trận trước đối thủ, khiến Hàn Dũ rất buồn phiền. Đồng thời, ông cũng hiểu rằng thất bại không đáng sợ, điều quan trọng là rút kinh nghiệm và tiếp tục cố gắng. Vì vậy, ông đã viết nên những câu thơ nổi tiếng: "Một phun một tỉnh, lại tiếp lại mài." Những câu thơ này không chỉ là tóm tắt kinh nghiệm chọi gà của ông mà còn phản ánh quan điểm sống của ông. Ông dùng bài thơ này để tự động viên mình, bất kể gặp khó khăn gì, ông đều phải tiếp tục nỗ lực và không ngừng hoàn thiện bản thân, cuối cùng đạt được thành công. Bài thơ này vì vậy đã trở thành câu nói kinh điển để cổ vũ mọi người nỗ lực.
Usage
用于鼓励他人或自己继续努力,不断进取。
Được dùng để khuyến khích người khác hoặc bản thân tiếp tục nỗ lực và tiến bộ.
Examples
-
经过这次失败,他并没有气馁,而是再接再厉,继续努力。
jīngguò zhè cì shībài, tā bìng méiyǒu qìněi, érshì zài jiē zài lì, jìxù nǔlì.
Sau thất bại này, anh ấy không nản chí mà tiếp tục nỗ lực.
-
经过不懈努力,他的事业再接再厉,取得了辉煌的成就。
jīngguò bù xiè nǔlì, tā de shìyè zài jiē zài lì, qǔdéle huīhuáng de chéngjiù.
Sau những nỗ lực không ngừng nghỉ, sự nghiệp của anh ấy đã phát triển mạnh mẽ và đạt được những thành tựu rực rỡ.