军令如山 jūn lìng rú shān Mệnh lệnh quân sự vững chắc như núi

Explanation

比喻军队的命令严肃不可违抗。

Một phép ẩn dụ minh họa tính nghiêm trọng và không thể phủ nhận của các mệnh lệnh quân sự.

Origin Story

话说三国时期,蜀汉丞相诸葛亮率大军北伐,与魏军对峙于五丈原。一日,诸葛亮下令全军戒备,不得擅自行动。然而,部将马谡却违抗军令,轻敌冒进,结果导致街亭失守,蜀军大败。诸葛亮听闻噩耗,痛心疾首,最终挥泪斩马谡,以正军纪。此后,蜀军上下无不牢记军令如山的重要性,再不敢违抗军令。诸葛亮的这一举动,也成为了后世军队严格遵守军纪的典范。这个故事也流传至今,告诫人们要遵守纪律,服从命令,不可违抗上级的指示,否则将会付出惨痛的代价。

huā shuō sān guó shí qī, shǔ hàn chéng xiàng zhū gé liàng shuài dà jūn běi fá, yǔ wèi jūn duì zhì yú wǔ zhàng yuán. yī rì, zhū gé liàng xià lìng quán jūn jiè bèi, bù dé shàn zì xíng dòng. rán ér, bù jiàng mǎ sù què wéi kàng jūn lìng, qīng dí mào jìn, jié guǒ dǎo zhì jiē tíng shī shǒu, shǔ jūn dà bài. zhū gé liàng tīng wén è hào, tòng xīn jí shǒu, zuì zhōng huī lèi zhǎn mǎ sù, yǐ zhèng jūn jì. cǐ hòu, shǔ jūn shàng xià wú bù láo jì jūn lìng rú shān de zhòng yào xìng, zài bù gǎn wéi kàng jūn lìng. zhū gé liàng de zhè yī jǔ dòng, yě chéng wéi le hòu shì jūn duì yán gé zūnxún jūn jì de diǎn fàn. zhège gù shì yě liú chuán zhì jīn, gào jiè rén men yào zūnxún jì lǜ, fú cóng mìng lìng, bù kě wéi kàng shàng jí de zhǐ shì, fǒu zé jiāng huì fù chū cǎn tòng de dài jià.

Người ta nói rằng trong thời Tam Quốc, Trương Khởi, thừa tướng Thục Hán, đã dẫn đầu một đội quân lớn tiến về phía bắc để chống lại quân Ngụy ở Ngũ Trượng Viên. Một ngày nọ, Trương Khởi ra lệnh cho toàn quân phải luôn trong tư thế sẵn sàng chiến đấu và không được tự ý hành động. Tuy nhiên, tướng Mã Siêu lại bất tuân mệnh lệnh, đánh giá thấp kẻ thù và ra lệnh tấn công bất ngờ, dẫn đến việc mất Điểm Trạm và một thất bại lớn của quân Thục. Khi Trương Khởi nghe được tin xấu, ông vô cùng đau buồn và hối hận, cuối cùng đã ra lệnh xử tử Mã Siêu để giữ gìn kỷ luật quân đội. Sau đó, quân Thục nghiêm chỉnh tuân thủ mệnh lệnh quân sự và không dám vi phạm bất kỳ mệnh lệnh nào. Hành động của Trương Khởi trở thành tấm gương về việc tuân thủ nghiêm ngặt kỷ luật quân sự trong lịch sử sau này. Câu chuyện này được truyền lại cho đến ngày nay, cảnh báo mọi người cần tuân thủ kỷ luật, tuân lệnh và không được vi phạm mệnh lệnh của cấp trên, nếu không sẽ phải trả giá đắt.

Usage

形容军队纪律严明,命令不可违抗。

xiárong jundui jìlǜ yánmíng, mìnglìng bù kě wéi kàng

Mô tả kỷ luật quân đội nghiêm khắc; mệnh lệnh không thể bị bất tuân.

Examples

  • 战场上,军令如山,必须服从命令。

    zhanchang shang, junling ru shan, bixu fuchong mingling.

    Trên chiến trường, mệnh lệnh quân sự vững chắc như núi, phải được tuân theo.

  • 在军队中,军令如山,不容违抗。

    zai jundui zhong, junling ru shan, burong wei kang

    Trong quân đội, mệnh lệnh quân sự vững chắc như núi, không thể chống lại