令行禁止 Lệnh được thi hành và lệnh cấm được thực thi
Explanation
形容法令严正,执行认真。
Đây là một thành ngữ miêu tả luật lệ nghiêm ngặt và việc thực thi cẩn thận.
Origin Story
商朝末年,暴君纣王昏庸无道,朝政腐败,民不聊生。西伯侯姬昌深感民生疾苦,暗中积蓄力量,准备推翻商朝的统治。临终前,他将继承人姬发叫到床前,郑重地嘱咐道:"我死之后,你一定要励精图治,做到令行禁止,才能成就王业!"姬发谨记父亲的教诲,在继位后,他励精图治,整顿朝纲,严明法纪,以身作则,使得朝中上下,一切政令都能快速有效的执行。最终,姬发率领周军推翻了商朝的统治,建立了周朝,开创了新的盛世。
Vào cuối triều đại nhà Thương, nhà vua tàn bạo Trụ Vương là một vị vua bất tài và tàn ác, dẫn đến sự cai trị tham nhũng và sự đau khổ lan rộng trong dân chúng. Vua Cơ Xương, vị công tước nước Tây Bá, đã cảm nhận sâu sắc nỗi khổ của dân chúng và bí mật tập hợp sức mạnh để lật đổ nhà Thương. Trước khi qua đời, ông đã triệu tập người thừa kế của mình, Cơ Phát, đến bên giường bệnh và nghiêm túc dặn dò: “Sau khi ta chết, con phải chăm chỉ cai trị và đảm bảo rằng các mệnh lệnh được thi hành ngay lập tức và các lệnh cấm được tuân thủ nghiêm ngặt, chỉ như vậy con mới có thể đạt được ngôi vua!” Cơ Phát ghi nhớ lời dạy của cha mình. Sau khi lên ngôi, ông đã cai trị một cách cần cù, chỉnh đốn lại triều chính, củng cố pháp luật và kỷ luật, và làm gương. Kết quả là, tất cả các sắc lệnh của chính phủ đều được thi hành nhanh chóng và hiệu quả trong toàn bộ triều đình. Cuối cùng, Cơ Phát đã dẫn dắt quân đội nhà Chu lật đổ nhà Thương và thành lập nhà Chu, mở ra một kỷ nguyên thịnh vượng mới.
Usage
常用来形容军队纪律严明,政令畅通。
Thường được sử dụng để mô tả kỷ luật quân đội nghiêm ngặt và việc thực thi mệnh lệnh của chính phủ một cách trôi chảy.
Examples
-
军队纪律严明,令行禁止。
jūnduì jìlǜ yánmíng, lìngxíng jìnzhǐ.
Kỷ luật quân đội nghiêm minh, mệnh lệnh được thi hành ngay lập tức.
-
这项命令必须令行禁止,不容更改。
zhè xiàng mìnglìng bìxū lìngxíng jìnzhǐ, bùróng gēnggǎi
Lệnh này phải được thi hành ngay lập tức và không được thay đổi.