冰清玉洁 Trong trắng như băng và ngọc
Explanation
比喻人的操行清白,心地纯洁,就像冰一样晶莹剔透,就像玉一样洁白无瑕,多用于形容女子。
Thành ngữ này đề cập đến sự trong sáng của phẩm chất của một người, trong veo như băng và trắng như ngọc, thường được sử dụng để miêu tả phụ nữ.
Origin Story
传说,在古代有一个美丽的女子名叫月华,她天生丽质,冰清玉洁,心地善良。她从小就受到良好的教育,精通琴棋书画,温文尔雅,知书达理。月华的父亲是一位名声显赫的官员,他希望月华将来能嫁给一个门当户对的富家公子,过上富贵的生活。可是月华却并不喜欢那些花花公子,她心仪的是一位名叫书生的穷书生。书生才华横溢,学识渊博,虽然家境贫寒,但为人正直善良,心地纯洁。月华和书生相遇后,彼此深深地相爱,他们经常在月下漫步,吟诗作对,谈天说地,感情十分深厚。可是月华的父亲却坚决反对他们在一起,因为他认为书生出身贫寒,配不上他的女儿。月华为了爱情,毅然决然地跟父亲决裂,她选择跟书生远走高飞。他们在远离家乡的地方过着清贫的生活,但他们的爱情却比任何时候都更加坚定。月华和书生相依相伴,共同度过了人生中最美好的时光。他们用自己的行动证明了爱情的力量,也让世人看到了他们对爱情的忠贞不渝。
Truyền thuyết kể rằng, trong thời cổ đại, có một người phụ nữ xinh đẹp tên là Yuehua. Cô được ban tặng vẻ đẹp tự nhiên, sự thuần khiết và tấm lòng nhân ái. Cô được giáo dục tốt từ nhỏ và giỏi về âm nhạc, cờ vua, thư pháp và hội họa. Cô dịu dàng, thanh lịch, am hiểu và lý trí. Cha của Yuehua là một quan chức nổi tiếng, và ông hy vọng Yuehua sẽ kết hôn với một người đàn ông giàu có từ một gia đình danh giá và sống một cuộc sống xa hoa. Nhưng Yuehua không quan tâm đến những chàng trai giàu có đó. Trái tim cô dành cho một học giả nghèo tên là Shusheng. Shusheng là một người đàn ông tài năng và học thức, mặc dù nghèo nhưng lại trung thực và tốt bụng, với một trái tim thuần khiết. Sau khi Yuehua và Shusheng gặp nhau, họ đã yêu nhau. Họ thường cùng nhau đi dạo dưới ánh trăng, đọc thơ, trò chuyện, và tình yêu của họ rất sâu sắc. Nhưng cha của Yuehua kịch liệt phản đối cuộc hôn nhân của họ vì ông tin rằng Shusheng quá nghèo để kết hôn với con gái mình. Vì tình yêu, Yuehua đã dứt khoát từ bỏ cha mình và chọn trốn đi cùng Shusheng. Họ sống cuộc sống nghèo khổ xa quê hương, nhưng tình yêu của họ càng thêm bền chặt. Yuehua và Shusheng đã dựa vào nhau và cùng nhau trải qua những khoảng thời gian đẹp nhất trong cuộc đời. Bằng hành động của mình, họ đã chứng minh sức mạnh của tình yêu và cho thế giới thấy sự chung thủy của họ đối với nhau.
Usage
用来形容人品高尚、操行清白,多用于女子,表示对女性的赞美和敬佩。
Được sử dụng để miêu tả một người có phẩm chất cao quý và lối sống trong sạch, thường được sử dụng cho phụ nữ, thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn trọng đối với cá tính của phụ nữ.
Examples
-
她冰清玉洁,心地善良,是大家公认的好人。
ta bing qing yu jie, xin di shan liang, shi da jia gong ren de hao ren.
Cô ấy trong trắng và tốt bụng, được mọi người công nhận là người tốt.
-
他为官清廉,冰清玉洁,深受百姓爱戴。
ta wei guan qing lian, bing qing yu jie, shen shou bai xing ai dai.
Ông ấy là một quan chức liêm khiết và trong sạch, được dân chúng yêu mến.