水洁冰清 Trong sạch như nước và băng
Explanation
形容人品高洁或文笔雅致,像冰水一样洁白清净。
Để miêu tả sự trong sạch và thanh lịch của phẩm chất hoặc phong cách viết, tinh khiết và trong suốt như nước đá.
Origin Story
在遥远的古代,有一位名叫清荷的女子,她生长在一个充满喧嚣和污秽的城市。然而,清荷的心灵却如同冰水般清澈透明,她始终保持着内心的纯洁和高尚。她从未追求名利,而是专注于修身养性,以琴棋书画陶冶情操。她写下的诗词,也像冰水一样清冽,字字珠玑,令人沉醉。即使身处污泥,她也能保持自身的高洁,就像莲花出淤泥而不染。她的名声传遍了整个城市,人们都敬佩她的高洁品格,称赞她为“冰清玉洁”的女子。清荷的故事,成为了后世人们学习的榜样,激励着人们即使在充满诱惑的环境中也能保持自身的纯洁和高尚。
Ngày xửa ngày xưa, có một người phụ nữ tên là Thanh Hà sống trong một thành phố náo nhiệt và ô nhiễm. Tuy nhiên, trái tim Thanh Hà lại trong sáng và tinh khiết như nước đá, và bà luôn gìn giữ sự thuần khiết và cao quý trong tâm hồn mình. Bà không bao giờ theo đuổi danh vọng hay của cải, mà tập trung vào việc trau dồi tính cách và khí chất của mình thông qua thư pháp, hội họa và chơi nhạc cụ. Những bài thơ bà viết trong sáng và tươi mát như nước đá, mỗi từ như một viên ngọc, quyến rũ và say đắm lòng người. Ngay cả khi bị bao quanh bởi bùn đất và ô nhiễm, bà vẫn giữ được phẩm chất đạo đức cao cả của mình, như một bông sen mọc lên từ bùn mà không bị vấy bẩn. Tiếng tăm của bà lan khắp thành phố; mọi người ngưỡng mộ tính cách cao quý của bà, ca ngợi bà là người phụ nữ “trong sạch như tuyết”. Câu chuyện của Thanh Hà trở thành tấm gương sáng cho các thế hệ sau, truyền cảm hứng cho mọi người giữ gìn sự trong sạch và cao quý của mình ngay cả trong môi trường đầy cám dỗ.
Usage
用于形容人品高洁或文笔雅致。
Được sử dụng để miêu tả sự trong sạch và thanh lịch của phẩm chất hoặc phong cách viết của một người.
Examples
-
他为人水洁冰清,从不与人争名夺利。
ta weiren shui jie bing qing, cong bu yu ren zheng ming duo li. ta de shi ge feng ge shui jie bing qing, qingxin tuosu.
Ông ấy là người trong sạch, không bao giờ tranh giành danh lợi.
-
他的诗歌风格水洁冰清,清新脱俗。
Thơ ông ấy có phong cách trong sáng và tao nhã, không cầu kỳ, kiểu cách.