冰雪聪明 bīng xuě cōng míng thông minh như băng tuyết

Explanation

比喻人聪明非凡,反应敏捷,像冰雪一样晶莹剔透,纯洁无暇,就像天资聪慧的人,头脑敏锐,学习能力强,能迅速理解和掌握新知识。

Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một người thông minh và nhanh trí phi thường, giống như băng tuyết, trong veo và tinh khiết, như một người có năng khiếu bẩm sinh, đầu óc sắc bén và khả năng học hỏi mạnh mẽ, có thể nhanh chóng hiểu và tiếp thu kiến ​​thức mới.

Origin Story

在一个小村庄里,住着一位名叫小丽的女孩,她从小就展现出非凡的聪明才智。小丽的父亲是一位木匠,经常带着她去集市上卖木制品。一天,小丽和父亲在集市上摆摊,一位老先生路过,看到小丽正在用木头制作一个精巧的小鸟。老先生被小丽的巧手和智慧深深吸引,便问她:“孩子,你叫什么名字?你是怎么学会做这些东西的?”小丽笑着回答说:“我叫小丽,我从小就喜欢观察周围的事物,并尝试用不同的材料来制作一些东西。我很喜欢学习,也愿意不断探索和尝试。”老先生听了小丽的话,感慨地说:“真是冰雪聪明啊!你将来一定会有大成就的。”小丽听了老先生的夸奖,心里充满了喜悦,她决心要更加努力地学习,将来成为一个对社会有用的人。

zai yi ge xiao cun zhuang li, zhu zhe yi wei ming jiao xiao li de nv hai, ta cong xiao jiu zhan xian chu fei fan de cong ming cai zhi. xiao li de fu qin shi yi wei mu jiang, jing chang dai zhe ta qu ji shi shang mai mu zhi pin. yi tian, xiao li he fu qin zai ji shi shang bai tan, yi wei lao xian sheng lu guo, kan dao xiao li zheng zai yong mu tou zhi zuo yi ge jing qiao de xiao niao. lao xian sheng bei xiao li de qiao shou he zhi hui shen shen xi yin, bian wen ta: “hai zi, ni jiao shen me ming zi? ni shi zen me xue hui zuo zhe xie dong xi de?” xiao li xiao zhuo hui da shuo: “wo jiao xiao li, wo cong xiao jiu xi huan guan cha zhou wei de shi wu, bing chang shi yong bu tong de cai liao lai zhi zuo yi xie dong xi. wo hen xi huan xue xi, ye yuan yi bu duan tan suo he chang shi.” lao xian sheng ting le xiao li de hua, gan kai di shuo: “zhen shi bing xue cong ming a! ni jiang lai yi ding hui you da cheng jiu de.” xiao li ting le lao xian sheng de kua jiang, xin li chong man le xi yue, ta jue xin yao geng jia nu li di xue xi, jiang lai cheng wei yi ge dui she hui you yong de ren.

Trong một ngôi làng nhỏ, có một cô gái tên là Tiểu Lệ, người đã thể hiện trí thông minh và sự khéo léo phi thường từ khi còn nhỏ. Cha của Tiểu Lệ là một thợ mộc và thường đưa cô đến chợ để bán các sản phẩm gỗ. Một ngày nọ, Tiểu Lệ và cha cô đang dựng gian hàng của họ ở chợ thì một ông lão đi ngang qua và nhìn thấy Tiểu Lệ đang làm một con chim nhỏ tinh xảo bằng gỗ. Ông lão rất ấn tượng bởi bàn tay khéo léo và trí thông minh của Tiểu Lệ, và hỏi cô:

Usage

这个成语形容人聪明伶俐,反应敏捷,通常用于赞美别人的智慧和能力。

zhe ge cheng yu xing rong ren cong ming ling li, fan ying min jie, tong chang yong yu zan mei bie ren de zhi hui he neng li.

Thành ngữ này miêu tả một người thông minh, nhanh trí và nhạy bén trong suy nghĩ. Nó thường được sử dụng để khen ngợi trí tuệ và khả năng của một người.

Examples

  • 这孩子冰雪聪明,从小就爱学习。

    zhe ge hai zi bing xue cong ming, cong xiao jiu ai xue xi.

    Đứa trẻ này rất thông minh, nó thích học hỏi từ nhỏ.

  • 他的思维很敏捷,真是冰雪聪明。

    ta de si wei hen min jie, zhen shi bing xue cong ming.

    Tư duy của nó rất nhanh nhạy, nó thực sự thông minh như băng và tuyết.