出乎意外 bất ngờ
Explanation
指事情的结果或发展与预料或估计的情况不同。
Chỉ tình huống mà kết quả hoặc sự phát triển khác với những gì đã được dự đoán hoặc ước tính.
Origin Story
小明参加了学校的作文比赛,他精心准备了一篇作文,主题是关于家乡变化的。他反复修改,力求完美。比赛那天,小明怀着忐忑的心情等待结果。当老师宣布获奖名单时,小明意外地发现自己获得了二等奖。这真是出乎意料的结果,小明既惊讶又开心。他原本以为自己只能拿到三等奖,或者甚至没有奖项。毕竟,其他参赛者的水平都很高。小明一直以为自己的写作能力不是最好,但他依然付出了努力,这个结果让他明白了,只要努力,付出就会有回报,有时结果会出乎意料的好。
Minh tham gia cuộc thi viết luận của trường. Cậu ấy đã chuẩn bị bài luận rất kỹ về chủ đề thay đổi ở quê hương mình. Cậu ấy đã sửa đi sửa lại nhiều lần, luôn hướng đến sự hoàn hảo. Vào ngày thi, Minh hồi hộp chờ đợi kết quả. Khi cô giáo công bố danh sách người đạt giải, Minh bất ngờ nhận ra mình đã đạt giải nhì. Thật sự đây là một kết quả bất ngờ, Minh vừa ngạc nhiên vừa vui mừng. Ban đầu cậu ấy chỉ nghĩ mình sẽ đạt giải ba, hoặc thậm chí không có giải nào cả. Rốt cuộc, các thí sinh khác đều rất giỏi. Minh luôn cho rằng khả năng viết văn của mình không phải là tốt nhất, nhưng cậu ấy vẫn nỗ lực hết mình. Kết quả này đã giúp cậu ấy hiểu rằng, chỉ cần nỗ lực, cố gắng thì sẽ được đền đáp xứng đáng và đôi khi kết quả còn tốt hơn cả mong đợi.
Usage
用于形容事情的结果与预料之外的情况。
Được dùng để miêu tả tình huống mà kết quả khác với dự đoán.
Examples
-
结果出乎意外地顺利。
jiéguǒ chūhū yìwài de shùnlì
Kết quả ngoài sức tưởng tượng lại suôn sẻ.
-
这次考试的结果出乎我的意外,我竟然考了第一名!
zhè cì kǎoshì de jiéguǒ chūhū wǒ de yìwài
Kết quả kỳ thi này nằm ngoài dự đoán của tôi; tôi đã đạt được vị trí thứ nhất!
-
会议的讨论结果出乎意料之外,大家一致通过了提案。
huìyì de tǎolùn jiéguǒ chūhū yìliào zhīwài
Kết quả thảo luận của cuộc họp thật bất ngờ; đề xuất đã được thông qua nhất trí.