出神入化 Tuyệt vời
Explanation
“出神入化”是汉语成语,指的是技艺高超,达到炉火纯青的地步,让人叹为观止。它常常用来形容文学艺术作品、技艺表演、以及其他方面的精湛水平。这个成语出自元代王实甫的《西厢记》,原文是:‘我不曾出声,他连忙答应。金圣叹:‘真正出神入化之笔’。’
“
Origin Story
传说在很久以前,有个名叫李白的书生,从小就酷爱绘画,他常年埋头苦练,终于掌握了精妙的绘画技巧。有一天,李白外出游玩,看到一条活蹦乱跳的小鲤鱼,便决定把它画下来。他仔细观察鲤鱼的形态,从它的鳞片到鱼鳍,从它的眼神到游动的姿态,都认真描绘下来。他用笔如神,一气呵成,最后画出了一条栩栩如生的鲤鱼,几乎可以以假乱真。这幅画让周围的人惊叹不已,纷纷赞叹他的绘画技艺已经达到了出神入化的境界。李白谦虚地说:“我只是用心观察,尽力描绘而已,谈不上出神入化。”
Truyền thuyết kể rằng, từ rất lâu về trước, có một học giả tên là Lý Bạch, người rất yêu thích hội họa từ khi còn nhỏ. Ông đã dành nhiều năm khổ luyện và cuối cùng đã thành thạo các kỹ thuật hội họa tuyệt vời. Một ngày nọ, Lý Bạch đi dạo và nhìn thấy một con cá chép rất sống động, vì vậy ông quyết định vẽ nó. Ông quan sát kỹ hình dáng con cá chép, từ vảy của nó đến vây, từ đôi mắt của nó đến tư thế bơi, và cẩn thận vẽ lại tất cả. Ông dùng bút như một vị thần, hoàn thành nó chỉ trong một lần, và cuối cùng vẽ nên một con cá chép sống động như thật, gần như không thể phân biệt với cá thật. Bức tranh này khiến tất cả mọi người xung quanh ông kinh ngạc, họ ca ngợi kỹ năng hội họa của ông đã đạt đến
Usage
“出神入化”形容技艺极其高超,达到炉火纯青的地步,通常用于评价绘画、书法、音乐、舞蹈、武术等艺术领域,以及其他方面的精湛水平。它可以作为谓语、定语和状语使用。
“
Examples
-
他弹奏的钢琴曲真是出神入化,让人叹为观止。
tā dàn zòu de gāng qín qǔ zhēn shì chū shén rù huà, ràng rén tàn wéi guān zhǐ.
Cách anh ấy chơi piano thực sự
-
这幅山水画画得如此出神入化,简直是栩栩如生。
zhè fú shān shuǐ huà huà de rú cǐ chū shén rù huà, jiǎn zhí shì xǔ xǔ rú shēng.
Bức tranh phong cảnh này được vẽ quá đẹp, trông rất thật.
-
他把这个魔术表演得如此出神入化,让观众们都惊呆了。
tā bǎ zhège mó shù biǎo yǎn de rú cǐ chū shén rù huà, ràng guān zhòng men dōu jīng dài le.
Anh ấy biểu diễn trò ảo thuật này một cách
-
他设计的游戏,操作简单,画面精美,玩法丰富,简直出神入化!
tā shè jì de yóu xì, cāo zuò jiǎn dān, huà miàn jīng měi, wán fǎ fēng fù, jiǎn zhí chū shén rù huà!
Trò chơi anh ấy thiết kế, dễ vận hành, đồ họa đẹp, lối chơi phong phú, quả thực
-
他的厨艺已经炉火纯青,出神入化了,他做的菜肴色香味俱全,令人垂涎欲滴!
tā de chú yì yǐ jīng lú huǒ chún qīng, chū shén rù huà le, tā zuò de cài yáo sè xiāng wèi jù quán, lìng rén chuí xián yù dī!
Kỹ năng nấu ăn của anh ấy đã đạt đến đỉnh cao,