出谋划策 chū móu huà cè lập kế hoạch chiến lược

Explanation

出谋划策指为别人出主意,想办法。

Đề xuất kế hoạch và chiến lược có nghĩa là đưa ra lời khuyên và tìm giải pháp cho người khác.

Origin Story

话说三国时期,蜀国丞相诸葛亮为了抵御魏国的进攻,夜观星象,反复推演,制定了一系列的战略战术,最终成功地帮助蜀国战胜了强大的魏军。他的每一次出谋划策,都体现了他卓越的智慧和军事才能。例如,诸葛亮曾巧妙地利用草船借箭,以少胜多,击败了曹军的进攻,为蜀国的胜利奠定了坚实的基础。这些都是他出谋划策的经典案例。在日常生活中,我们也需要学习诸葛亮这种出谋划策的精神,在工作和学习中积极思考,主动解决问题,才能取得更大的成功。

shuō huà sān guó shíqí, shǔ guó chéngxiàng zhūgěliàng wèi le dǐyù wèi guó de jìngōng, yè guān xīngxiàng, fǎnfù tuīyǎn, zhìdìng le yī xìliè de zhànlüè zhànshù, zuìzhōng chénggōng de bāngzhù shǔ guó zhànshèng le qiángdà de wèi jūn. tā de měi yī cì chūmóu huàcè, dōu tǐxiàn le tā zhuóyuè de zhìhuì hé jūnshì cáinéng. lìrú, zhūgěliàng céng qiǎomiào de lìyòng cǎochuán jièjiàn, yǐ shǎo shèng duō, jībǎi le cáo jūn de jìngōng, wèi shǔ guó de shènglì diàndìng le jiānshí de jīchǔ. zhèxiē dōu shì tā chūmóu huàcè de jīngdiǎn ànlì. zài rìcháng shēnghuó zhōng, wǒmen yě xūyào xuéxí zhūgěliàng zhè zhǒng chūmóu huàcè de jīngshen, zài gōngzuò hé xuéxí zhōng jījí sīkǎo, zhǔdòng jiějué wèntí, cáinéng qǔdé gèng dà de chénggōng.

Trong thời Tam Quốc, Gia Cát Lượng, thừa tướng nước Thục, để chống lại sự tấn công của Ngụy, đã nhiều lần quan sát sao trời và đề ra một loạt chiến lược, kế sách, cuối cùng đã giúp Thục đánh bại quân Ngụy hùng mạnh. Mỗi chiến lược ông đề ra đều thể hiện trí tuệ và tài năng quân sự xuất chúng của ông. Ví dụ, Gia Cát Lượng từng khéo léo dùng thuyền rơm để mượn tên, đánh bại cuộc tấn công của quân Tào với số lượng quân ít hơn và đặt nền móng vững chắc cho chiến thắng của Thục. Tất cả những điều này đều là những ví dụ về chiến lược mà ông đã đề ra. Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta cũng cần học hỏi tinh thần đề ra chiến lược như Gia Cát Lượng, tích cực suy nghĩ và chủ động giải quyết vấn đề trong công việc và học tập, để đạt được thành công lớn hơn.

Usage

用于形容为他人出主意、想办法。

yòng yú xíngróng wèi tārén chū zhǔyì, xiǎng bànfǎ

Được sử dụng để mô tả cách đưa ra lời khuyên cho người khác và tìm ra giải pháp.

Examples

  • 诸葛亮草船借箭,正是运筹帷幄,出谋划策的典范。

    zhūgěliàng cǎochuán jièjiàn, zhèngshì yùnchóu wéiwò, chūmóu huàcè de diǎnfàn.

    Chiến lược mượn tên bằng thuyền rơm của Gia Cát Lượng là một ví dụ kinh điển về lập kế hoạch chiến lược và lời khuyên khôn ngoan.

  • 他总是能出谋划策,帮助我们解决难题。

    tā zǒngshì néng chūmóu huàcè, bāngzhù wǒmen jiějué nántí.

    Anh ấy luôn có thể đưa ra lời khuyên hay và giúp chúng tôi giải quyết những vấn đề khó khăn.