切身体会 qiē shēn tǐ huì kinh nghiệm trực tiếp

Explanation

指亲身经历,亲自体验。强调感受的真实性和深刻性。

Đề cập đến kinh nghiệm cá nhân và kinh nghiệm trực tiếp. Nhấn mạnh tính xác thực và chiều sâu của cảm xúc.

Origin Story

小明为了学习骑自行车,他每天坚持练习,摔倒了再爬起来,最终他掌握了骑车技巧,并且对骑自行车的危险和乐趣有了切身体会。他体会到,只有付出努力,才能获得成功,而成功的背后也充满了挑战和乐趣。后来,他参加了学校的自行车比赛,并获得了不错的成绩。他把这次经历分享给了同学们,鼓励大家坚持不懈,勇敢面对挑战。 小红从小在农村长大,她每天都要帮父母干农活。她体会到了劳动的艰辛和快乐,也理解了父母的辛苦。她懂得珍惜粮食,热爱生活,并且对农村的淳朴民风有了切身体会。后来,她考上了大学,但她没有忘记自己的农村生活,她利用假期时间回家帮助父母,并把城市的先进技术带回了农村,帮助家乡的发展。

xiaoming wei le xuexi qi zixingche, ta meitian jianchi lianxi, shuaidaole zai palai qilai, zhongyu ta zhangwo le qiche jiqiao, bingqie dui qizixingche de weixian he lequ you le qie shen ti hui. ta tihuile dao, zhi you fuchu nuli, cai neng huode chenggong, er chenggong de beihou ye chongman le tiaozhan he lequ. houlai, ta canjia le xuexiao de zixingche bisai, bing huode le bucuo de chengji. ta ba zheci jingli fenxiang geile tongxue men, guli d jianchi buxie, yonggan mian dui tiaozhan

Để học đi xe đạp, Minh đã luyện tập mỗi ngày, ngã và lại đứng dậy, cuối cùng anh ấy đã thành thạo việc đi xe đạp và có được kinh nghiệm trực tiếp về những nguy hiểm và niềm vui khi đi xe đạp. Anh ấy nhận ra rằng chỉ cần nỗ lực thì mới có thể đạt được thành công, và đằng sau thành công cũng có những thách thức và niềm vui. Sau đó, anh ấy tham gia cuộc thi xe đạp của trường và đạt được kết quả tốt. Anh ấy đã chia sẻ kinh nghiệm này với các bạn cùng lớp, khuyến khích các bạn kiên trì và dũng cảm đối mặt với thử thách. Hồng lớn lên ở nông thôn và giúp đỡ bố mẹ làm việc đồng áng mỗi ngày. Cô ấy đã trải nghiệm những khó khăn và niềm vui của lao động và hiểu được sự vất vả của bố mẹ. Cô ấy học cách trân trọng lương thực, yêu thương cuộc sống, và có được sự hiểu biết trực tiếp về nếp sống giản dị của nông thôn. Sau đó, cô ấy thi đậu đại học, nhưng cô ấy không quên cuộc sống nông thôn của mình. Cô ấy đã sử dụng những kỳ nghỉ để về nhà giúp đỡ bố mẹ và mang những công nghệ tiên tiến của thành phố về nông thôn để giúp đỡ quê hương phát triển.

Usage

用于口语,作谓语、宾语;表示亲身经历的感受。

yong yu kouyu, zuo weiyugu, binyu; biaoshi qieshen jingli de ganshou

Được sử dụng như một thành ngữ, làm vị ngữ hoặc tân ngữ; thể hiện cảm xúc xuất phát từ kinh nghiệm cá nhân.

Examples

  • 他通过这次经历有了切身体会,深刻理解了团队合作的重要性。

    ta tongguo zhe ci jingli you le qie shen ti hui, shen ke li jie le tuandui hezuo de zhongyaoxing.

    Qua trải nghiệm này, anh ấy đã có được kinh nghiệm thực tế và hiểu sâu sắc tầm quan trọng của làm việc nhóm.

  • 只有切身体会过才能明白其中的艰辛。

    zhi you qie shen ti hui guo cai neng mingbai qizhong de jianxin

    Chỉ những người đã trực tiếp trải nghiệm mới có thể hiểu được sự khó khăn ở đây