前赴后继 Tiến lên
Explanation
比喻前面的冲上去了,后面的紧跟上来。形容不断投入战斗,奋勇冲杀向前。
Thành ngữ này có nghĩa là
Origin Story
在古代的战场上,战士们为了保家卫国,英勇作战,不怕牺牲。当敌军来势汹汹,猛烈进攻的时候,前面的战士奋勇冲锋,为后面的战士开辟了道路。后面 的战士看到前面的战士倒下了,就毫不犹豫地冲上前去,继续战斗。他们前赴后继,奋勇杀敌,最终战胜了敌军。
Trên các chiến trường cổ đại, các chiến binh chiến đấu dũng cảm để bảo vệ đất nước của họ và không sợ hy sinh. Khi quân địch tấn công với toàn bộ sức mạnh, tuyến đầu tấn công dũng mãnh, mở đường cho tuyến sau. Khi tuyến đầu sụp đổ, tuyến sau lao lên phía trước không chút do dự và tiếp tục chiến đấu. Họ tiến lên phía trước trong một làn sóng không thể ngăn cản, chiến đấu với tất cả sức mạnh của mình, và cuối cùng đã đánh bại quân địch.
Usage
这个成语多用来形容人们在面对困难或挑战时,勇于拼搏,不畏艰险,连续不断地奋勇向前。
Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả những người dũng cảm chiến đấu, không sợ khó khăn, và tiến về phía trước liên tục khi đối mặt với khó khăn hoặc thử thách.
Examples
-
面对困难,我们要勇于克服,前赴后继,共同努力。
mian dui kun nan, wo men yao yong yu ke fu, qian fu hou ji, gong tong nu li.
Trước khó khăn, chúng ta phải dũng cảm vượt qua, hỗ trợ lẫn nhau và cùng nhau cố gắng.
-
在抗击疫情的斗争中,医护人员前赴后继,舍生忘死,为人民的生命安全而战。
zai kang ji yi qing de dou zheng zhong, yi hu ren yuan qian fu hou ji, she sheng wang si, wei ren min de sheng ming an quan er zhan.
Trong cuộc chiến chống lại đại dịch, các nhân viên y tế đã làm việc không mệt mỏi, liều mình vì sự an toàn của người dân.
-
为了实现梦想,他们前赴后继,不畏艰险,最终取得了成功。
wei le shi xian meng xiang, ta men qian fu hou ji, bu wei jian xian, zhong yu qu de le cheng gong.
Để hiện thực hóa ước mơ của mình, họ nỗ lực không ngừng, không sợ khó khăn và cuối cùng đã thành công.