奋不顾身 một cách dũng cảm
Explanation
形容奋勇向前,不顾及自身安危。
Để miêu tả người dũng cảm tiến lên phía trước mà không quan tâm đến sự an toàn của bản thân.
Origin Story
西汉时期,名将李陵奉命率军抗击匈奴,遭遇强敌,兵力悬殊,最终被迫投降。朝廷官员大多指责李陵贪生怕死,只有司马迁力排众议,认为李陵并非怯懦之辈,他深知李陵在战场上必定奋不顾身,为国杀敌,只是无奈寡不敌众才被迫投降。司马迁因坚持为李陵说话而遭受酷刑,但他始终不改初衷,维护历史的真相。李陵的故事体现了在绝境之中,依然保有的勇气与忠义。即使最终的结局令人惋惜,但他为国家尽忠尽责的精神,依然值得后人敬佩。
Trong thời nhà Hán Tây, vị tướng nổi tiếng Lý Linh được lệnh chỉ huy quân đội chống lại Hung Nô. Ông gặp phải kẻ thù mạnh và bị áp đảo về quân số, dẫn đến việc ông bị buộc phải đầu hàng. Hầu hết các quan lại triều đình đều cáo buộc Lý Linh là kẻ hèn nhát, nhưng Tư Mã Thiên đã kiên quyết phản bác và nói rằng Lý Linh không phải là kẻ hèn nhát. Ông biết rằng Lý Linh chắc chắn sẽ chiến đấu dũng cảm cho đất nước của mình trên chiến trường, nhưng ông bị áp đảo về quân số, đó là lý do tại sao ông đầu hàng. Tư Mã Thiên bị tra tấn vì đã bảo vệ Lý Linh, nhưng ông vẫn kiên định với các nguyên tắc của mình và duy trì sự thật của lịch sử. Câu chuyện của Lý Linh thể hiện lòng dũng cảm và trung thành ngay cả trong hoàn cảnh tuyệt vọng. Mặc dù kết quả thật đáng tiếc, nhưng sự tận tụy và lòng trung thành của ông đối với đất nước vẫn đáng được ngưỡng mộ.
Usage
作谓语、定语、状语;形容不怕牺牲,奋勇向前。
Dùng làm vị ngữ, tính từ, trạng từ; miêu tả người không sợ hy sinh và tiến lên phía trước một cách dũng cảm.
Examples
-
面对危险,战士们奋不顾身地冲锋陷阵。
miàn duì wēixiǎn, zhànshìmen fèn bù gù shēn de chōngfēng xiànzhèn
Đối mặt với nguy hiểm, các chiến sĩ đã lao vào trận đánh không chút do dự.
-
为了救落水儿童,他奋不顾身地跳入冰冷的河水中。
wèi le jiù luòshuǐ értóng, tā fèn bù gù shēn de tiào rù bīnglěng de héshuǐ zhōng
Để cứu đứa trẻ bị đuối nước, anh ta đã nhảy xuống dòng sông lạnh lẽo mà không cần suy nghĩ