功成身退 gong cheng shen tui đạt được thành công và về hưu

Explanation

指完成事业后主动退出,不再参与。体现了一种高尚的品德和境界,也暗示了功成名就后,及时抽身的重要性。

Chỉ việc chủ động rút lui khỏi đời sống công cộng sau khi hoàn thành công việc. Điều này thể hiện phẩm chất cao quý và chuẩn mực đạo đức cao, đồng thời ngụ ý tầm quan trọng của việc rút lui kịp thời sau khi đạt được thành công và danh tiếng.

Origin Story

话说春秋时期,一位名叫范蠡的谋士辅佐越王勾践,经过卧薪尝胆的励精图治,最终打败吴国,成就霸业。然而,范蠡深知“功成身退”的道理,并未贪恋权位,在功成名就之时,毅然选择隐退。他携带巨款,东渡到山东陶地,改名换姓,开始经商,最终成为一代富豪。范蠡的功成身退,不仅体现了他超凡的智慧,也成为后世文人墨客传颂的佳话。他的故事告诉我们,成功并非人生的终点,而是一种新的开始。适时地退出,才能更好地享受人生的乐趣。

huashuo chunqiu shiqi, yiwei mingjiao fanli de moushi fuzuo yuewang goujian, jingguo woxinchangdan de lijingtuzhi, zhongyu daba wu guo, chengjiu baye. raner, fanli shen zhi 'gongcheng shentui' de daoli, bing wei tanlian quanwei, zai gongchengmingjiu zhi shi, yiran xuanze yintui. ta chengdai jukuang, dongdu dao shandong taodi, gaiming huanxing, kaishi jing shang, zhongjiu chengwei yidai fuhao. fanli de gongchengshentui, bingjin tixianle ta chaofan de zhihui, ye chengwei hoshil wenren moke chuansong de jiahua. ta de gushi gaosu women, chenggong bing fei rensheng de zhongdian, er shi yizhong xin de kaishi. shishi de tuichui, caineng geng hao de xiangshou rensheng de lequ.

Trong thời Xuân Thu, một nhà quân sự tên Phạm Lãi đã giúp vua Câu Tiễn nước Việt. Sau nhiều năm nỗ lực và quyết tâm, cuối cùng họ đã đánh bại nước Ngô và đạt được thành công lớn. Tuy nhiên, Phạm Lãi hiểu tầm quan trọng của "thành công rồi lui về", và ông không khao khát quyền lực. Ở đỉnh cao thành công, ông dứt khoát chọn về hưu. Mang theo một khoản tiền lớn, ông đi về phía đông đến vùng đất Tao ở Sơn Đông, đổi tên, và bắt đầu kinh doanh, cuối cùng trở thành một thương gia giàu có. Sự về hưu của Phạm Lãi không chỉ cho thấy trí tuệ xuất chúng của ông, mà còn trở thành câu chuyện nổi tiếng trong giới học giả suốt chiều dài lịch sử. Câu chuyện của ông dạy cho chúng ta rằng thành công không phải là điểm kết thúc, mà là một khởi đầu mới. Việc rút lui đúng lúc giúp con người tận hưởng tốt hơn những niềm vui trong cuộc sống.

Usage

用于形容功成名就后主动退隐,不贪恋权势。常用于褒义。

yongyu xingrong gongchengmingjiu hou zhudong tuinyin, butanlian quanshi. changyongyu baoyi.

Được dùng để mô tả hành động chủ động nghỉ hưu sau khi đạt được thành công và danh tiếng, mà không bám víu vào quyền lực. Thường được sử dụng trong nghĩa tích cực.

Examples

  • 将军功成身退,回到家乡田园生活。

    jiangjun gongcheng shentui, huidao jiangxiang tianyuan shenghuo

    Vị tướng về hưu sau chiến thắng và tận hưởng cuộc sống ở nông thôn.

  • 他完成了任务,功成身退,享受退休生活。

    ta wanchengle renwu, gongcheng shentui, xiangshou tuixiu shenghuo

    Ông ấy hoàn thành nhiệm vụ và nghỉ hưu vui vẻ để tận hưởng cuộc sống nghỉ hưu.

  • 经过多年的努力,他终于功成身退,享受天伦之乐。

    jingguo duonian de nuli, ta zhongyu gongcheng shentui, xiangshou tianlun zhile

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng ông ấy cũng về hưu và tận hưởng niềm vui của cuộc sống gia đình.