千疮百孔 đầy lỗ thủng
Explanation
形容漏洞、弊病很多,或破坏的程度严重。
Miêu tả nhiều lỗ hổng, nhược điểm hoặc mức độ thiệt hại.
Origin Story
在战国时期,七雄争霸,战火不断。秦国经过多年苦心经营,终于打败了六国,统一了中国。但秦朝的统治基础并不牢固,社会矛盾重重,百姓生活困苦,民怨沸腾。秦始皇为了维护自己的统治,实行残酷的统治手段,导致民心尽失。同时,秦始皇还大兴土木,建造了奢华的宫殿和陵墓,耗费了大量的人力物力,加剧了社会矛盾。最终,秦朝只维持了短短的十五年便轰然倒塌。秦朝的覆灭给后人留下了深刻的教训:一个国家要长久稳定,必须重视民生,实行仁政,否则,就会像秦朝一样,千疮百孔,最终走向灭亡。
Trong thời kỳ Chiến Quốc, bảy cường quốc lớn cạnh tranh để thống trị, và chiến tranh tiếp tục. Sau nhiều năm nỗ lực, nước Tần cuối cùng đã đánh bại sáu nước khác và thống nhất Trung Quốc. Tuy nhiên, triều đại nhà Tần không ổn định, xung đột xã hội lan tràn, người dân sống trong nghèo đói, và sự bất bình đang gia tăng. Để duy trì quyền lực của mình, Tần Thủy Hoàng đã thực thi những biện pháp cai trị tàn bạo, dẫn đến việc mất đi sự ủng hộ của người dân. Đồng thời, Tần Thủy Hoàng đã khởi động các dự án xây dựng quy mô lớn, xây dựng các cung điện và lăng mộ xa hoa, tiêu tốn một lượng lớn nhân lực và tài nguyên vật chất, và làm trầm trọng thêm các xung đột xã hội. Cuối cùng, nhà Tần chỉ tồn tại được 15 năm trước khi sụp đổ. Sự sụp đổ của nhà Tần đã để lại bài học sâu sắc cho các thế hệ tương lai: một quốc gia có thể ổn định trong thời gian dài chỉ khi nó coi trọng sinh kế của người dân và thực thi chính sách nhân nghĩa, nếu không, nó sẽ đầy rẫy lỗ hổng, giống như nhà Tần, và cuối cùng sẽ đi đến diệt vong.
Usage
这个成语比喻事物破败不堪,形容漏洞很多,或破坏的程度严重。
Thành ngữ này được sử dụng để miêu tả một cái gì đó bị hư hại hoàn toàn hoặc có nhiều lỗ hổng, hoặc mức độ thiệt hại nghiêm trọng.
Examples
-
这艘船的船体已经千疮百孔,随时可能沉没。
zhe sou chuan de chuan ti yi jing qian chuang bai kong, sui shi keneng chen mo.
Con tàu này đã bị hư hại nghiêm trọng và có thể chìm bất cứ lúc nào.
-
他被生活压得千疮百孔,精神也十分疲惫。
ta bei shenghuo ya de qian chuang bai kong, jing shen ye shi fen pi bei.
Anh ta bị cuộc sống đè nặng và cũng kiệt sức về tinh thần.