千随百顺 qiān suí bǎi shùn Vâng lời tuyệt đối

Explanation

形容对人百依百顺,言听计从。

Để mô tả ai đó rất ngoan ngoãn và đáp ứng mọi mong muốn của người khác.

Origin Story

从前,有个小村庄,住着一位心地善良的老奶奶。她的孙子,小明,是个调皮的孩子,经常惹她生气。但他对老奶奶却千随百顺,老奶奶说什么他都听,做什么他都帮忙。有一天,小明想要一个风筝,老奶奶虽然心疼钱,却还是满足了他。小明拿着风筝开心地飞奔出去,脸上洋溢着快乐。他明白,老奶奶的爱,是无条件的,而他的千随百顺,也是发自内心的尊敬。

cong qian, you ge xiao cunzhuang, zhu zhe yi wei xin di shan liang de lao nǎinai. ta de sunzi, xiaoming, shi ge diaopi de haizi, jingchang re ta shengqi. dan ta dui lao nǎinai que qiansuibaishun, lao nǎinai shuo shenme ta dou ting, zuo shenme ta dou bangmang. you yitian, xiaoming xiang yao yi ge fengzheng, lao nǎinai suiran xinteng qian, que haishi manzu le ta. xiaoming na zhe fengzheng kaixin di feiben chuqu, lian shang yangyi zhe kuaile. ta mingbai, lao nǎinai de ai, shi wu tiaojian de, er ta de qiansuibaishun, yeshi fa zi neixin de zunzheng.

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một bà cụ tốt bụng. Cháu trai bà, Tí, là một đứa trẻ nghịch ngợm, thường làm bà cụ tức giận. Nhưng Tí luôn luôn ngoan ngoãn nghe lời bà. Bà cụ nói gì, Tí cũng nghe, bà cụ làm gì, Tí cũng giúp. Một ngày nọ, Tí muốn có một con diều. Dù bà cụ tiếc tiền, nhưng bà vẫn đáp ứng nguyện vọng của cháu. Tí chạy đi vui vẻ với con diều trên tay, khuôn mặt rạng rỡ niềm vui. Cậu hiểu rằng tình yêu thương của bà cụ là vô điều kiện, và sự ngoan ngoãn của cậu cũng xuất phát từ lòng kính trọng.

Usage

多用于形容对人非常顺从。

duo yongyu xingrong dui ren feichang shuncong

Thường được dùng để miêu tả ai đó rất ngoan ngoãn.

Examples

  • 他对她千随百顺,事事依从。

    ta dui ta qiansuibai shun, shishi yicong.

    Anh ta vâng lời cô ấy trong mọi việc.

  • 为了讨好上司,他对她千随百顺。

    weile taohǎo shangsi, ta dui ta qiansuibai shun

    Để làm hài lòng cấp trên, anh ta vâng lời cô ấy trong mọi việc