卓有成效 rất hiệu quả
Explanation
形容工作或措施取得显著的成效。
để mô tả công việc hoặc các biện pháp đã đạt được kết quả đáng kể.
Origin Story
话说唐朝时期,一位名叫李白的诗人,他年轻时游历各地,饱览山河,积累了丰富的创作素材。他勤奋好学,笔耕不辍,不断地学习和提升自己的文学素养。他常常深入民间,体验生活,感受百姓疾苦,并将这些融入到自己的诗歌创作中。经过多年的努力,李白终于成为了一位著名的诗人,他的诗歌充满了浪漫主义色彩,气势磅礴,意境深远,深受人们的喜爱。他的诗歌在当时就产生了广泛的影响,他的很多作品被后人传诵,成为中国古典诗歌中的瑰宝。李白的创作,也为后世留下了宝贵的文化遗产,他的成功,正是他卓有成效的努力的结果。
Người ta kể rằng vào thời nhà Đường, có một nhà thơ tên là Lý Bạch. Thuở trẻ, ông du ngoạn khắp nơi, ngắm nhìn núi sông, tích lũy được nhiều chất liệu sáng tác phong phú. Ông chăm chỉ học tập, miệt mài sáng tác, không ngừng học hỏi và nâng cao trình độ văn chương của mình. Ông thường đến gần dân chúng, trải nghiệm cuộc sống, cảm nhận nỗi khổ của nhân dân và đưa những điều đó vào sáng tác thơ ca của mình. Sau nhiều năm nỗ lực, Lý Bạch cuối cùng đã trở thành một nhà thơ nổi tiếng. Thơ ông tràn đầy chất lãng mạn, hùng tráng và sâu lắng, được nhân dân vô cùng yêu mến. Thơ ông có ảnh hưởng sâu rộng vào thời đó, nhiều tác phẩm của ông được truyền tụng đến đời sau và trở thành những báu vật của thơ ca cổ điển Trung Quốc. Sự nghiệp sáng tác của Lý Bạch cũng để lại di sản văn hoá quý báu cho các thế hệ mai sau, và thành công của ông chính là kết quả của những nỗ lực hiệu quả.
Usage
用于形容工作、学习、改革等取得显著成效。
được sử dụng để mô tả công việc, học tập, cải cách, vv đã đạt được kết quả đáng kể.
Examples
-
经过大家的共同努力,项目取得了卓有成效的进展。
jing guo da jia gong tong nuli, xiangmu qude le zhuoyou chengxiao de jinzhan.
Nhờ nỗ lực chung của mọi người, dự án đã đạt được tiến triển rất hiệu quả.
-
他的教学方法卓有成效,深受学生喜爱。
ta de jiaoxue fangfa zhuoyou chengxiao, shen shou xuesheng xi ai.
Phương pháp giảng dạy của ông rất hiệu quả và được học sinh yêu thích.
-
这次改革卓有成效,极大地提高了工作效率。
zhe ci gaige zhuoyou chengxiao, ji da di ti gao le gongzuo xiaolu
Cuộc cải cách này rất hiệu quả và đã làm tăng đáng kể hiệu quả công việc.