卷土重来 trở lại
Explanation
形容失败之后,重新恢复势力。
Mô tả sự phục hồi quyền lực sau khi thất bại.
Origin Story
话说楚汉相争,项羽在垓下之战中惨败,被汉军围困。他率领残兵败将突围,来到乌江边。面对滚滚江水,项羽心灰意冷,自刎而死。然而,杜牧在《题乌江亭》中写道:“江东子弟多才俊,卷土重来未可知。”这句诗蕴含着一种悲壮的意味,也预示着即使项羽死了,他的部下仍有东山再起的机会。事实上,虽然项羽的势力就此终结,但他的部下并没有放弃。许多江东子弟逃回了故乡,并在日后不断壮大力量,等待机会再次崛起。历史虽然没有给他们再次与刘邦决战的机会,但“卷土重来”的精神,却成为了后世激励无数人的精神力量,让人们在面对困境时,仍怀抱希望与勇气,永不放弃。
Trong cuộc tranh hùng Chu-Hán, Xiang Vũ đã chịu một thất bại thảm hại trong trận Cai Hạ và bị quân Hán bao vây. Ông dẫn đầu tàn quân phá vây và đến bờ sông Ngô. Đối mặt với dòng sông cuồn cuộn, Xiang Vũ nản lòng và tự sát. Tuy nhiên, Đỗ Mục đã viết trong bài thơ “Ghi trên đình sông Ngô”: “Nhiều trai tài gái sắc Giang Đông, chưa biết chừng lại có ngày trở lại”. Câu thơ này hàm chứa một ý nghĩa bi tráng, đồng thời cũng báo hiệu rằng dù Xiang Vũ đã chết, nhưng các thuộc hạ của ông vẫn có cơ hội làm lại từ đầu. Thực tế, dù quyền lực của Xiang Vũ đã chấm dứt, nhưng các thuộc hạ của ông không bỏ cuộc. Nhiều trai tài gái sắc Giang Đông đã chạy về quê nhà và liên tục làm lớn mạnh lực lượng, chờ đợi cơ hội để trỗi dậy một lần nữa. Lịch sử không cho họ cơ hội được chiến đấu với Lưu Bang lần nữa, nhưng tinh thần “trở lại” đã trở thành nguồn cảm hứng cho vô số người đời sau, khuyến khích mọi người giữ vững hy vọng và lòng dũng cảm khi đối mặt với nghịch cảnh và không bao giờ bỏ cuộc.
Usage
用于形容失败后重新恢复势力。
Được sử dụng để mô tả sự phục hồi quyền lực sau khi thất bại.
Examples
-
他失败后卷土重来,再次挑战对手。
tā shībài hòu juǎn tǔ chóng lái, zàicì tiǎozhàn duìshǒu
Sau khi thất bại, anh ta đã quay trở lại để thách đấu đối thủ một lần nữa.
-
经过休整,敌军卷土重来,再次发起进攻。
jīngguò xiūzhěng, díchūn juǎn tǔ chóng lái, zàicì fāqǐ gōngjī
Sau khi nghỉ ngơi, quân địch quay trở lại và phát động một cuộc tấn công khác