卿卿我我 Thân mật
Explanation
形容夫妻或相爱的男女十分亲昵。
Mô tả mối quan hệ rất thân thiết giữa các cặp vợ chồng hoặc người yêu.
Origin Story
话说江南小镇,一对恋人阿强和阿花,自幼青梅竹马,情投意合。阿强家境贫寒,阿花父母反对他们交往,无奈之下,阿强只得外出闯荡,希望能有朝一日衣锦还乡迎娶阿花。数年后,阿强凭借着自己的努力,事业有成,衣锦还乡。他迫不及待地来到阿花家,只见阿花依然美丽动人,只是眉宇间多了几分忧愁。原来,阿花父母为了让她嫁个有钱人,一直逼迫她嫁给一个富家公子。阿花不从,父母便将她软禁在家中。阿强怒闯阿花家,与阿花父母理论,并告诉阿花自己已经成功,可以给她幸福的生活。最终,阿强用自己的真诚打动了阿花的父母,两人终于能够卿卿我我,共度此生。
Ở một thị trấn nhỏ ở miền Nam Trung Quốc, có một chàng trai trẻ tên là Aqiang và một cô gái trẻ tên là Ahua. Họ là người yêu thời thơ ấu, rất yêu nhau. Gia đình Aqiang nghèo khó và cha mẹ Ahua phản đối mối quan hệ của họ, vì vậy Aqiang đã rời nhà để tìm kiếm vận may, hy vọng rằng một ngày nào đó anh ta sẽ trở nên giàu có và cưới Ahua. Nhiều năm sau, nhờ làm việc chăm chỉ, Aqiang đã thành công và trở về quê hương. Anh ta vội vã đến nhà Ahua, nơi anh ta thấy cô ấy vẫn xinh đẹp, mặc dù có chút buồn bã trong mắt cô ấy. Cha mẹ Ahua đang ép cô ấy kết hôn với một người đàn ông giàu có, cô ấy đã từ chối và bị giam trong nhà. Aqiang đã xông vào nhà cô ấy, tranh cãi với cha mẹ cô ấy và nói với Ahua rằng anh ấy đã thành công và có thể cho cô ấy một cuộc sống hạnh phúc. Cuối cùng, sự chân thành của anh ấy đã làm cảm động cha mẹ Ahua và cặp đôi cuối cùng có thể sống với nhau trong tình yêu.
Usage
用于描写夫妻或恋人之间亲密的关系。
Được sử dụng để mô tả mối quan hệ thân mật giữa các cặp vợ chồng hoặc người yêu.
Examples
-
一对恋人卿卿我我,形影不离。
yī duì liàn rén qīng qīng wǒ wǒ xíng yǐng bù lí
Một cặp tình nhân rất thân thiết, không thể tách rời.
-
他们成婚多年,依然卿卿我我,羡煞旁人。
tā men chéng hūn duō nián yī rán qīng qīng wǒ wǒ xiàn shà páng rén
Họ đã kết hôn nhiều năm, và họ vẫn rất thân thiết, điều này khiến người khác phải ghen tị.