恩恩爱爱 yêu thương
Explanation
形容夫妻或恋人之间感情深厚,相亲相爱。有时也指亲人之间感情深厚。
Miêu tả tình yêu và sự trìu mến sâu sắc giữa vợ chồng hoặc người yêu. Đôi khi cũng được dùng để chỉ tình cảm sâu sắc giữa các thành viên trong gia đình.
Origin Story
从前,在一个小山村里,住着一对年轻的夫妻,名叫阿福和阿香。他们从小青梅竹马,两情相悦。结婚后,他们恩恩爱爱,相敬如宾。阿福勤劳肯干,每天上山砍柴,下田耕作,把家务事都打理得井井有条。阿香温柔贤惠,在家操持家务,照顾老人孩子,把家里打理得干净舒适。村里的人都夸他们是一对模范夫妻。有一天,村里来了一个算命先生,他听说阿福和阿香恩恩爱爱,便想看看他们的面相。算命先生仔细端详了他们的面相,然后笑着说:"你们夫妻二人,不仅恩爱,而且长寿!"阿福和阿香听了都很高兴,他们更加珍惜彼此之间的感情,恩恩爱爱地生活下去。
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ trên núi, có một đôi vợ chồng trẻ tên là Ah Fu và Ah Xiang. Họ là bạn thuở nhỏ, và họ yêu nhau. Sau khi kết hôn, họ sống hạnh phúc bên nhau, tôn trọng lẫn nhau. Ah Fu chăm chỉ và cần cù; mỗi ngày anh ấy lên núi chặt củi, và làm việc trên cánh đồng, sắp xếp tất cả công việc nhà một cách ngăn nắp. Ah Xiang dịu dàng và hiền lành, cô ấy lo liệu việc nhà, chăm sóc người già và trẻ em, giữ cho nhà cửa sạch sẽ và thoải mái. Mọi người trong làng đều khen ngợi họ là một cặp vợ chồng mẫu mực. Một ngày nọ, một thầy bói đến làng. Nghe nói Ah Fu và Ah Xiang sống hạnh phúc bên nhau, ông ấy muốn xem mặt họ. Thầy bói quan sát kỹ khuôn mặt của họ và rồi mỉm cười nói: "Hai người không chỉ yêu thương nhau mà còn sống lâu nữa!" Ah Fu và Ah Xiang rất vui mừng. Họ càng trân trọng mối quan hệ của mình hơn và tiếp tục sống hạnh phúc bên nhau.
Usage
用于描写夫妻或恋人之间甜蜜恩爱的感情,也可以用来形容亲人间深厚的感情。
Được dùng để miêu tả mối quan hệ ngọt ngào và đầy yêu thương giữa vợ chồng hoặc người yêu, cũng có thể dùng để miêu tả tình cảm sâu sắc giữa các thành viên trong gia đình.
Examples
-
他俩恩恩爱爱,令人羡慕。
ta lia en en ai ai, ling ren xian mu
Họ rất yêu thương nhau, thật đáng ngưỡng mộ.
-
这对夫妻恩恩爱爱,生活幸福美满。
zhei dui fuqi en en ai ai, shenghuo xingfu meiman
Cặp vợ chồng này rất yêu thương nhau, cuộc sống của họ tràn đầy hạnh phúc và sự hòa thuận.