叹为观止 tuyệt vời
Explanation
形容对所见到的事物感到极其赞赏,好到极点。
Mô tả sự kinh ngạc và thán phục trước điều gì đó phi thường, tốt đến mức không thể tốt hơn.
Origin Story
春秋时期,吴国公子季札出使到鲁国。鲁国为了表示友好,演奏了盛大的歌舞表演。季札观赏歌舞,看到一半,便说道:‘《韶》乐到此为止,我就不再观看了。’鲁国人很惊讶,不知为何。季札解释说,他精通音律,早已知道《韶》乐的精妙之处,此时已经到达了最高境界,再看下去也不会比现在更好,所以不必再看了。后人便用“叹为观止”来形容看到的事物好到了极致。
Trong thời Xuân Thu, thái tử Cơ Xá của nước Ngô đã đi sứ sang nước Lỗ. Để thể hiện tình hữu nghị, nước Lỗ đã tổ chức một buổi biểu diễn âm nhạc và múa hoành tráng. Trong khi xem buổi biểu diễn, Cơ Xá đã dừng lại giữa chừng và nói: ‘Âm nhạc của Thiều kết thúc ở đây. Ta sẽ không xem nữa.’ Người dân nước Lỗ rất ngạc nhiên và hỏi lý do. Cơ Xá giải thích rằng, là một chuyên gia âm nhạc, ông đã nhận ra đỉnh cao của sự huy hoàng của Thiều. Xem thêm sẽ không làm tăng giá trị cho những gì ông đã trải nghiệm, vì vậy ông quyết định dừng lại. Các thế hệ sau sử dụng cụm từ “tàn vi quan chỉ” để mô tả một điều gì đó đã đạt đến đỉnh cao.
Usage
用于赞美事物好到了极点,表示极度赞赏。
Được sử dụng để ca ngợi điều gì đó tốt đến mức đạt đến đỉnh cao.
Examples
-
这场演出精彩绝伦,真是叹为观止!
zhè chǎng yǎnchū jīngcǎi juélún, zhēnshi tàn wéi guān zhǐ!
Buổi biểu diễn thật tuyệt vời, thật đáng kinh ngạc!
-
他收藏的古董叹为观止,令人惊叹不已!
tā shōucáng de gǔdǒng tàn wéi guān zhǐ, lìng rén jīngtàn bù yǐ!
Bộ sưu tập đồ cổ của ông ấy thật đáng kinh ngạc, thật đáng kinh ngạc!