差强人意 Cha qiang ren yi Vừa đủ

Explanation

勉强使人满意。形容还算可以,不过不怎么令人兴奋。

Vừa đủ. Mô tả một cái gì đó có thể chấp nhận được nhưng không đặc biệt thú vị.

Origin Story

东汉时期,光武帝刘秀问大臣吴汉的近况。有人回禀说吴汉整日督促士兵操练,准备武器,为将来的战争做准备。光武帝听后欣慰地说:‘吴汉虽算不上完美,但也勉强让人满意,像一个敌国一样强大。’这说明了吴汉虽然并非完美无缺,但他勤勉尽责,为国家作出的贡献是令人满意的。这故事体现了“差强人意”的含义,指虽然不是最好的,但也能让人接受。

Dong Han shiqi, Guangwu Di Liu Xiu wen dacheng Wu Han de jin kuang. You ren huibing shuo Wu Han zheng ri ducu bing shi caolian, zhunbei wuqi, wei jilai de zhanzheng zuo zhunbei. Guangwu Di ting hou xinwei di shuo: ‘Wu Han sui suan bu shang wanmei, dan ye mianqiang rang ren manyi, xiang yige diguo yiyang qiangda.’ Zhe shuoming le Wu Han suiran bing fei wanmei wu que, dan ta qinmian jinze, wei guojia zuochu de gongxian shi ling ren manyide. Zhe gushi tixian le “cha qiang ren yi” de hany, zhi suiran bushi zuimei de, dan ye neng rang ren jieshou.

Trong thời nhà Hán Đông, Hoàng đế Quang Vũ Lưu Tú hỏi thăm tình hình của quan Ngô Hàn. Có người tâu rằng Ngô Hàn hàng ngày đều đốc thúc binh sĩ luyện tập, chuẩn bị vũ khí, sẵn sàng cho các cuộc chiến tranh trong tương lai. Hoàng đế Quang Vũ nghe xong liền thở phào nhẹ nhõm nói: “Dù Ngô Hàn không hoàn hảo, nhưng cũng đủ để làm người ta hài lòng, mạnh mẽ như một nước thù địch vậy”. Điều này cho thấy dù Ngô Hàn không hoàn mỹ nhưng ông rất cần cù và có trách nhiệm, đóng góp của ông cho đất nước là đáng hài lòng. Câu chuyện này thể hiện ý nghĩa của “差强人意”, tức là dù không phải là tốt nhất nhưng vẫn có thể chấp nhận được.

Usage

这个成语通常用来形容某种情况或结果虽然不尽如人意,但也还可以接受。

Zhe ge chengyu tongchang yong lai xingrong mouzhong qingkuang huo jieguo suiran bu jin ru ren yi, dan ye hai keyi jieshou.

Thành ngữ này thường được dùng để diễn tả một tình huống hoặc kết quả dù không hoàn toàn như ý nhưng vẫn có thể chấp nhận được.

Examples

  • 他的工作完成得还算差强人意。

    ta de gongzuo wancheng de haisuan chaqiangrenyi

    Công việc của anh ấy khá là đủ.

  • 这次考试成绩差强人意,还需要继续努力。

    zici kaoshi chengji chaqiangrenyi,haixuyaojixunuli

    Kết quả kỳ thi này khá đủ; cần phải nỗ lực hơn nữa.