后继有人 Có người kế nhiệm
Explanation
指有接班人,有人继承前人的事业。表示对未来充满信心和希望。
Điều này có nghĩa là có những người kế nhiệm, và mọi người kế thừa sự nghiệp của những người đi trước. Điều này thể hiện niềm tin và hy vọng vào tương lai.
Origin Story
一代宗师李时珍,毕生致力于医药研究,编写了巨著《本草纲目》。他晚年时,常常担忧自己去世后,这本巨著的研究和传承会无人问津。但幸运的是,李时珍的门生众多,个个都对医药学充满热情。其中一位弟子,名叫吴谦,更是对《本草纲目》进行了全面的修订和补充,使之更加完善,流传至今。吴谦对《本草纲目》的整理和补充,展现了后继有人,使得这项伟大的医药事业得以延续,造福后世。
Đại sư Lý Thời Trân đã cống hiến cả cuộc đời mình cho nghiên cứu y học và viết nên tác phẩm kinh điển “Bản thảo cương mục”. Vào những năm cuối đời, ông thường lo lắng rằng sau khi ông qua đời, nghiên cứu và kế thừa tác phẩm kinh điển này sẽ bị bỏ quên. May thay, Lý Thời Trân có rất nhiều môn đệ, tất cả đều đam mê y học. Một trong những môn đệ của ông, Ngô Khiêm, đã toàn diện sửa chữa và bổ sung “Bản thảo cương mục”, làm cho nó trở nên hoàn thiện hơn và được lưu truyền cho đến ngày nay. Việc biên soạn và bổ sung của Ngô Khiêm vào “Bản thảo cương mục” cho thấy có người kế thừa, đảm bảo sự tiếp nối công trình y học vĩ đại này, mang lại lợi ích cho các thế hệ mai sau.
Usage
作谓语、宾语、定语;形容事业有接班人
Được sử dụng như vị ngữ, tân ngữ và tính từ; mô tả một sự nghiệp có người kế nhiệm
Examples
-
老张退休了,但他培养的后继有人,公司的事业蒸蒸日上。
lao zhang tuixiu le, dan ta peiyange de houji you ren, gongsi de shiye zhengzheng shang shang.
Ông Trương đã nghỉ hưu, nhưng ông đã đào tạo được người kế nhiệm, công việc kinh doanh của công ty đang phát triển mạnh.
-
这项技术,后继有人,我们不必担心失传。
zhexiang jishu, houji you ren, women bubi danxin shichuan.
Công nghệ này sẽ được kế thừa, chúng ta không cần phải lo lắng về việc nó bị thất truyền